|
1
|
051021LI2116SSG456
|
Máy làm khẩu trang, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: DONGGUAN, Model: YD-026,năm sản xuất: 2020 dùng trong ngành dệt may, dùng trực tiếp sản xuất, không mua bán. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hồng Ngọc Trân
|
DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO.,LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
4 SET
|
|
2
|
160721SR2115SSG723
|
Vải dệt dạng cuộn,thành phần 35%cotton 65%polyeste,hàng thứ cấp(nhiều kích thước khác nhau),dệt kim sợi ngang,dùng để SX sản phẩm vải,khổ từ 1.4mét đến1.6mét,1kg=1.813187mét,mới 100%
|
Công ty TNHH Hồng Ngọc Trân
|
HARBIN CHAOSHENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
28358.25 MTR
|
|
3
|
060921SD2118SSG462
|
Máy làm khẩu trang, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: DONGGUAN, Model: YD-026,năm sản xuất: 2020 dùng trong ngành dệt may, dùng trực tiếp sản xuất, không mua bán. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hồng Ngọc Trân
|
DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO.,LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
2 SET
|
|
4
|
160721SR2115SSG722
|
Vải dệt dạng cuộn,thành phần 35%cotton 65%polyeste,hàng thứ cấp(nhiều kích thước khác nhau),dệt kim sợi ngang,dùng để SX sản phẩm vải,khổ từ 1.4mét đến1.6mét,1kg=1.813187mét,mới 100%
|
Công ty TNHH Hồng Ngọc Trân
|
HARBIN CHAOSHENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
24514.29 MTR
|
|
5
|
160721SR2115SSG724
|
Vải dệt dạng cuộn,thành phần 35%cotton 65%polyeste,hàng thứ cấp(nhiều kích thước khác nhau),dệt kim sợi ngang,dùng để SX sản phẩm vải,khổ từ 1.4mét đến1.6mét,1kg=1.813187mét,mới 100%
|
Công ty TNHH Hồng Ngọc Trân
|
HARBIN CHAOSHENG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
31005.5 MTR
|
|
6
|
300919JT1918SSG299
|
Vải dệt dạng cuộn,thành phần 35%cotton 65%polyeste,hàng thứ cấp(nhiều kích thước khác nhau),dệt kim sợi ngang,dùng để SX sản phẩm vải,khổ từ 1.4mét đến1.6mét,1kg=1.81318mét,mới 100%
|
Công ty TNHH Hồng Ngọc Trân
|
NINGBO HUAKAI TONGDA TRADING CO.,LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
34813.19 MTR
|
|
7
|
070919COAU7072408160
|
Vải dệt dạng cuộn,thành phần 35%cotton 65%polyeste,hàng thứ cấp(nhiều kích thước khác nhau),dệt kim sợi ngang,dùng để SX sản phẩm vải,khổ từ 1.4mét đến1.6mét,1kg=1.81318mét,mới 100%
|
Công ty TNHH Hồng Ngọc Trân
|
NINGBO HUAKAI TONGDA TRADING CO.,LTD.
|
2019-09-20
|
CHINA
|
27288.47 MTR
|
|
8
|
070919COAU7072407000
|
Vải dệt dạng cuộn,thành phần 35%cotton 65%polyeste,hàng thứ cấp(nhiều kích thước khác nhau),dệt kim sợi ngang,dùng để SX sản phẩm vải,khổ từ 1.4mét đến1.6mét,1kg=1.81318mét,mới 100%
|
Công ty TNHH Hồng Ngọc Trân
|
NINGBO HUAKAI TONGDA TRADING CO.,LTD.
|
2019-09-20
|
CHINA
|
31005.5 MTR
|
|
9
|
070919COAU7072408250
|
Vải dệt dạng cuộn,thành phần 35%cotton 65%polyeste,hàng thứ cấp(nhiều kích thước khác nhau),định lượng 550g/m2,dệt kim sợi ngang,dùng để SX sản phẩm vải,khổ từ 1.4mét đến1.6mét,1kg=1.81318mét,mới 100%
|
Công ty TNHH Hồng Ngọc Trân
|
NINGBO HUAKAI TONGDA TRADING CO.,LTD.
|
2019-09-19
|
CHINA
|
29029.13 MTR
|
|
10
|
070919COAU7072408180
|
Vải dệt dạng cuộn,thành phần 35%cotton 65%polyeste,hàng thứ cấp(nhiều kích thước khác nhau),định lượng 550g/m2,dệt kim sợi ngang,dùng để SX sản phẩm vải,khổ từ 1.4mét đến1.6mét,1kg=1.81318mét,mới 100%
|
Công ty TNHH Hồng Ngọc Trân
|
NINGBO HUAKAI TONGDA TRADING CO.,LTD.
|
2019-09-19
|
CHINA
|
25747.26 MTR
|