1
|
12032020/03118
|
Bột Konjac Gum (Konjac Gum) (Nguyên liệu dùng trong thực phẩm) (HSD: 01/09/2021) (Hàng Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HươNG GIA
|
ZHEJIANG TOP HYDROCOLLOIDS CO., LTD.
|
2020-03-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
121019GXSAG19096816
|
Bột Konjac Gum (Konjac Gum) (Nguyên liệu dùng trong thực phẩm) (HSD: 12/03/2021) (Hàng Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HươNG GIA
|
ZHEJIANG TOP HYDROCOLLOIDS CO., LTD.
|
2019-10-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
120919SHASGN9121018V
|
Bột Konjac (Konjac Powder) (Nguyên liệu dùng trong thực phẩm) (HSD: 29/08/2021) (Hàng Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HươNG GIA
|
HUBEI KONSON KONJAC GUM CO., LTD.
|
2019-09-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
060719SHASGN9120646V
|
Bột Konjac (Konjac Powder) (Nguyên liệu dùng trong thực phẩm) (HSD: 15/06/2021) (Hàng Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HươNG GIA
|
HUBEI KONSON KONJAC GUM CO., LTD.
|
2019-07-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
240219192020KEHCM
|
Glycyrrhizine R-19 (Glycoside Powder) (Bột Glycosit) (Nguyên liệu dùng trong thực phẩm) HSD: 18/12/2022
|
CôNG TY TNHH HươNG GIA
|
TSENG CHUAN.,LTD.
|
2019-06-03
|
CHINA
|
74 KGM
|
6
|
251119SHASGN9121362V
|
Bột Konjac (Konjac Powder) (Nguyên liệu dùng trong thực phẩm) (HSD: 01/11/2021) (Hàng Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HươNG GIA
|
HUBEI KONSON KONJAC GUM CO., LTD.
|
2019-05-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
188017KEHCM
|
Glycyrrhizine R-19 (Glycoside Powder) (Bột Glycosit) (Nguyên liệu dùng trong thực phẩm) HSD: 18/12/2022
|
CôNG TY TNHH HươNG GIA
|
TSENG CHUAN.,LTD.
|
2018-08-29
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
50 KGM
|
8
|
3505848356
|
Hương liệu thực phẩm (0.5kg/3 gói). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HươNG GIA
|
DONGHENG
|
2018-08-11
|
CHINA
|
3 BAG
|
9
|
5144219334
|
Hương liệu thực phẩm: Hương trà đen 22218 (15grm/ chai)
|
CôNG TY TNHH HươNG GIA
|
DONGHENG
|
2018-05-11
|
CHINA
|
1 UNA
|
10
|
Hương lài (Jasmine Flavour 840077) (Hương liệu dùng trong thực phẩm) NSX: 21/0/2018 HSD: 20/03/2020.
|
CôNG TY TNHH HươNG GIA
|
XUMEI (KAIFENG) BIO TECHNOLORY CO., LTD.
|
2018-04-28
|
CHINA
|
220 KGM
|