1
|
250222COAU7237034500
|
Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 01/02/2022. Hạn SD: 01/02/2024. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA SINH VIệT NHậT
|
SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
513934389834
|
Mẫu chất hoạt động bề mặt Surfactant, sử dụng làm phụ gia trong sản xuất sơn, 2kg/kiện. Ncc: Shanghai Weishuo Biotechnology Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA SINH VIệT NHậT
|
SY TRADE CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
2 KGM
|
3
|
050421ACCP910219
|
Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:25/03/2021. Hạn SD:25/03/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA SINH VIệT NHậT
|
SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
050421ACCP910219
|
Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:25/03/2021. Hạn SD:25/03/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA SINH VIệT NHậT
|
SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
060221SITDSHHPQ313078
|
Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA SINH VIệT NHậT
|
SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
060221SITDSHHPQ313078
|
Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA SINH VIệT NHậT
|
SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
5000 KGM
|