1
|
50122215278864
|
Bột nhũ đồng BRONZE POWDER SP 1354 Pale, (Hỗn hợp: Cooper), cas no: 7440-50-8, dùng trong ngành công nghiệp sơn. KBHC: 2021-0025229, nhà sản xuất: GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.LTD,.
|
Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu
|
KHEMSTERN INTERNATIONAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
50122215278864
|
Bột màu Pearlescent Pigment KC9153-WR, (Hỗn hợp: Inorganic pigment), cas no: 12001-26-2, dùng trong ngành công nghiệp sơn. KBHC: 2021-0025229, nhà sản xuất: GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.LTD,.
|
Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu
|
KHEMSTERN INTERNATIONAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
50122215278864
|
Bột màu Pearlescent pigment KC193, (Hỗn hợp: Inorganic pigment), cas no: 12001-26-2, dùng trong ngành công nghiệp sơn. KBHC: 2021-0025229, nhà sản xuất: GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.LTD,.
|
Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu
|
KHEMSTERN INTERNATIONAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
50122215278864
|
Nhựa Acrylic DSU 1250-TB, (Hỗn hợp: Acrylic Resin), cas no: 108-88-3, dùng trong ngành công nghiệp sơn. KBHC :2022-000159, nhà sản xuất: GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.LTD,.
|
Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu
|
KHEMSTERN INTERNATIONAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
400 KGM
|
5
|
50122215278864
|
Nhựa Acrylic DSP 8160-TX, (Hỗn hợp: Acrylic Resin), cas no: 108-88-3, dùng trong ngành công nghiệp sơn. KBHC :2022-000159, nhà sản xuất: GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.LTD,.
|
Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu
|
KHEMSTERN INTERNATIONAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
720 KGM
|
6
|
50122215278864
|
Nhựa Acrylic DSP 5033-TX, (Hỗn hợp: Acrylic Resin), cas no: 108-88-3, dùng trong ngành công nghiệp sơn. KBHC :2022-000159, nhà sản xuất: GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.LTD,.
|
Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu
|
KHEMSTERN INTERNATIONAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7600 KGM
|
7
|
50122215278864
|
Nhựa Acrylic DSP 4543-TX, (Hỗn hợp: Acrylic Resin), cas no: 108-88-3, dùng trong ngành công nghiệp sơn. KBHC :2022-000159, nhà sản xuất: GUANGZHOU HAOQI TRADING CO.LTD,.
|
Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu
|
KHEMSTERN INTERNATIONAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2660 KGM
|
8
|
040122COAU7236182160
|
Bột màu-Pearlescent pigment KC19835C, dùng trong ngành công nghiệp sơn,Cas No: 12001-26-2,(HH:Inorganic pigment), SX: GUANGZHOU ZHENGTAI KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu
|
KHEMSTERN INTERNATIONAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2 KGM
|
9
|
040122COAU7236182160
|
Bột màu-Pearlescent pigment KC9835B, dùng trong ngành công nghiệp sơn,Cas No: 12001-26-2,(HH:Inorganic pigment), SX: GUANGZHOU ZHENGTAI KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu
|
KHEMSTERN INTERNATIONAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 KGM
|
10
|
040122COAU7236182160
|
Bột màu-Pearlescent pigment KC9305K,dùng trong ngành công nghiệp sơn,Cas No: 12001-26-2,(HH:Inorganic pigment), SX: GUANGZHOU ZHENGTAI KOSMOCOLOR INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Hóa Sao á Châu
|
KHEMSTERN INTERNATIONAL
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50 KGM
|