1
|
291221CKCOHKG0014826
|
Nhũ tương EMULSION ModelLR-8052,loại POLYME TỪ STYREN ACRYLICdạng nguyên sinh,dạng lỏng,màu trắng sữa,hàm lượng rắn:48+-1%,độ nhớt:4000-8000CPS,PH 6.5-8,dùng trong ngành sơn,110Drum,160kg/Drum,mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ĐứC Mỹ III
|
GUANGDONG HENGHE YONGSHENG GROUP CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17600 KGM
|
2
|
250322CNH0377269
|
Nhũ tương EMULSION ModelLR-8109A,loại POLYME TỪ STYREN ACRYLICdạng nguyênsinh,dạng lỏng,màu trắng sữa,hàm lượng rắn:48+-1%,độ nhớt:4000-8000CPS,PH 6.5-8,dùng trong ngành sơn,104Drum,160kg/Drum,mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ĐứC Mỹ III
|
GUANGDONG HENGHE YONGSHENG GROUP CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
16640 KGM
|
3
|
250322CNH0377269
|
Nhũ tương EMULSION Model LR-6469,loại POLYME TỪ STYREN ACRYLICdạng nguyên sinh,dạng lỏng,màu trắng sữa,hàm lượng rắn:48+-1%,độ nhớt:4000-8000CPS,PH 6.5-8,dùng trong ngành sơn,6Drum,160kg/Drum,mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ĐứC Mỹ III
|
GUANGDONG HENGHE YONGSHENG GROUP CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
960 KGM
|
4
|
250322CNH0377269
|
Nhũ tương EMULSION ModelLR-8052,loại POLYME TỪ STYREN ACRYLICdạng nguyên sinh,dạng lỏng,màu trắng sữa,hàm lượng rắn:48+-1%,độ nhớt:4000-8000CPS,PH 6.5-8,dùng trong ngành sơn,110Drum,160kg/Drum,mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ĐứC Mỹ III
|
GUANGDONG HENGHE YONGSHENG GROUP CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
17600 KGM
|
5
|
241221CKCOHKG0014802
|
Nhũ tương EMULSION Model LR-6469,loại POLYME TỪ STYREN ACRYLICdạng nguyên sinh,dạng lỏng,màu trắng sữa,hàm lượng rắn:48+-1%,độ nhớt:4000-8000CPS,PH 6.5-8,dùng trong ngành sơn,10Drum,160kg/Drum,mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ĐứC Mỹ III
|
GUANGDONG HENGHE YONGSHENG GROUP CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1600 KGM
|
6
|
081221SC16SGYL6106
|
Phụ gia loại Hydroxypropyl Methyl Cellulose dạng nguyên sinh, dạng bột, màu trắng ,PH 7-10,dùng trong ngành sơn, mã CAS 9004-32-4. mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ĐứC Mỹ III
|
HEBEI DEZNY CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1 TNE
|
7
|
241221CKCOHKG0014802
|
Nhũ tương EMULSION Model LR-8109A,loại POLYME TỪ STYREN ACRYLICdạng nguyên sinh,dạng lỏng,màu trắng sữa,hàm lượng rắn:48+-1%,độ nhớt:4000-8000CPS,PH6.5-8,dùng trong ngành sơn,147Drum,160kg/Drum,mới100
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ĐứC Mỹ III
|
GUANGDONG HENGHE YONGSHENG GROUP CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
23520 KGM
|
8
|
241221CKCOHKG0014802
|
Nhũ tương EMULSION Model LR-8052,loại POLYME TỪ STYREN ACRYLICdạng nguyên sinh,dạng lỏng,màu trắng sữa,hàm lượng rắn:48+-1%,độ nhớt:4000-8000CPS,PH 6.5-8,dùng trong ngành sơn,63Drum,160kg/Drum,mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ĐứC Mỹ III
|
GUANGDONG HENGHE YONGSHENG GROUP CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
10080 KGM
|
9
|
190422SNKO131220400664
|
Nhũ tương EMULSION ModelLR-8109A,loại POLYME TỪ STYREN ACRYLICdạng nguyênsinh,dạng lỏng,màu trắng sữa,hàm lượng rắn:48+-1%,độ nhớt:4000-8000CPS,PH 6.5-8,dùng trong ngành sơn,110Drum,160kg/Drum,mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ĐứC Mỹ III
|
GUANGDONG HENGHE YONGSHENG GROUP CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
17600 KGM
|
10
|
060322HMSE2202104
|
RUTILE TITANIUM DIOXIDE R-605 (TiO2: tỷ lệ 80-95% ) , mã CAS 13463-67-7, dạng bột, màu trắng, PH 6.0-9.0,25kg/1 bao dùng trong ngành CN Sơn, NSX: EVER GROWING GROUP LIMITED, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ĐứC Mỹ III
|
EVER GROWING GROUP LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|