|
1
|
50621912390252
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Peptone , mã CAS 73049-73-7, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT THIếT Bị VIệT TRUNG - CHI NHáNH LONG AN
|
GUANGZHOU ZHONGYUNTONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
800 UNA
|
|
2
|
50621912390252
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Potassium chloride KCl, mã CAS 7447-40-7, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT THIếT Bị VIệT TRUNG - CHI NHáNH LONG AN
|
GUANGZHOU ZHONGYUNTONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
600 UNA
|
|
3
|
50621912390252
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Silica gel self indicator , mã CAS 112926-00-8, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT THIếT Bị VIệT TRUNG - CHI NHáNH LONG AN
|
GUANGZHOU ZHONGYUNTONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
400 UNA
|
|
4
|
50621912390252
|
Hóa chất phòng thí nghiệm L(+)-Ascorbic Acid C6H8O6, mã CAS 50-81-7, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT THIếT Bị VIệT TRUNG - CHI NHáNH LONG AN
|
GUANGZHOU ZHONGYUNTONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
200 UNA
|
|
5
|
50621912390252
|
Hóa chất phòng thí nghiệm BLACK CACBON , mã CAS 1333-86-4, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT THIếT Bị VIệT TRUNG - CHI NHáNH LONG AN
|
GUANGZHOU ZHONGYUNTONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
600 UNA
|
|
6
|
50621912390252
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Trisodium phosphate dodecahydrate Na3PO412H2O, mã CAS 10101-89-0, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT THIếT Bị VIệT TRUNG - CHI NHáNH LONG AN
|
GUANGZHOU ZHONGYUNTONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
800 UNA
|
|
7
|
50621912390252
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Dimethyl sulfoxide C2H6OS, mã CAS 67-68-5, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT THIếT Bị VIệT TRUNG - CHI NHáNH LONG AN
|
GUANGZHOU ZHONGYUNTONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
200 UNA
|
|
8
|
50621912390252
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Ethylene glycol C2H6O2, mã CAS 107-21-1, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT THIếT Bị VIệT TRUNG - CHI NHáNH LONG AN
|
GUANGZHOU ZHONGYUNTONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
400 UNA
|
|
9
|
50621912390252
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Urea H2NCONH2, mã CAS 57-13-6, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT THIếT Bị VIệT TRUNG - CHI NHáNH LONG AN
|
GUANGZHOU ZHONGYUNTONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
3000 UNA
|
|
10
|
50621912390252
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Sodium acetate trihydrate NaCH3COO3H2O, mã CAS 6131-90-4, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT THIếT Bị VIệT TRUNG - CHI NHáNH LONG AN
|
GUANGZHOU ZHONGYUNTONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
600 UNA
|