1
|
030322JXHCM22030033
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - CLIMCO 533A (40kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
GUANGZHOU CLIM CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
280122JXHCM22010791
|
Titanium dioxide dùng trong hóa mỹ phẩm - KINGRUTI 08 AS (30kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
GUANGZHOU KINGPOWDER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1080 KGM
|
3
|
270322216918410
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - SiCare 2955(SILICONE) (190kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
HUNAN SILOK SILICONE CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3990 KGM
|
4
|
270322216918410
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - SiCare 9232(SILICONE) (165kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
HUNAN SILOK SILICONE CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
7920 KGM
|
5
|
270322216918410
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - SiCare 9905(SILICONE) (20kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
HUNAN SILOK SILICONE CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
270322216918410
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - SiCare 201-6W(SILICONE) (200kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
HUNAN SILOK SILICONE CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1800 KGM
|
7
|
110422SGLC22030534
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - SiCare 2975T(SILICONE) (50kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
HUNAN SILOK SILICONE CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
110422SGLC22030534
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - SiCare 2112(SILICONE) (20kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
HUNAN SILOK SILICONE CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
110422SGLC22030534
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - SiCare 9900(SILICONE) (20kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
HUNAN SILOK SILICONE CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
40 KGM
|
10
|
110422SGLC22030534
|
SILICONE dùng trong mỹ phẩm - SiCare 9960(SILICONE) (20kg/drum). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mai Châu
|
HUNAN SILOK SILICONE CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
40 KGM
|