1
|
775311048946
|
Dung dịch chuẩn Aflatoxin B1 dùng để nghiên cứu nấm của các loại đậu trong phòng thí nghiệm - STD Solution Standard Product; Model : STD 1041; hãng Sản Xuất : Pribolab
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT LONG HảI
|
QINGDAO PRIBOLAB BIOTECH CO., LTD.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
4 UNA
|
2
|
FRA27679691
|
Hydroxylammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm; Đóng gói: 250G/lọ; Code :1.04616.0250
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT LONG HảI
|
MERCK KGAA
|
2021-05-10
|
CHINA
|
10 UNA
|
3
|
FRA27667546
|
PHENOLPHTHALEIN INDICATOR ACS,REAG. PH EUR - Hóa Chất phân tích Dùng trong phòng thí nghiệm - C20H14O4; CAS-No. 77-09-8; 25G/ Lọ
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT LONG HảI
|
MERCK KGAA
|
2021-04-19
|
CHINA
|
4 UNA
|
4
|
FRA27667546
|
PHENOLPHTHALEIN INDICATOR ACS,REAG. PH EUR - Hóa Chất phân tích Dùng trong phòng thí nghiệm - C20H14O4; CAS-No. 77-09-8; 25G/ Lọ
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT LONG HảI
|
MERCK KGAA
|
2021-04-19
|
CHINA
|
4 UNA
|
5
|
151020DEFRA0000072377
|
Acetonitrile gradient grade for liquid chromatography LiChrosolv Reag. Ph Eur Hóa Chất phân tích Dùng trong phòng thí nghiệm - C2H3N;CAS-No. 75-05-8; 4L/Lọ
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT LONG HảI
|
MERCK KGAA
|
2021-01-23
|
CHINA
|
200 UNA
|
6
|
110121DEFRA0000074565
|
Acetylacetone for analysis EMSURE - Hóa Chất phân tích Dùng trong phòng thí nghiệm - C5H8O2; CAS-No. 123-54-6; / 500ML/Lọ
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT LONG HảI
|
MERCK KGAA
|
2021-01-03
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
110121DEFRA0000074565
|
PHENOLPHTHALEIN INDICATOR ACS,REAG. PH EUR - Hóa Chất phân tích Dùng trong phòng thí nghiệm - C20H14O4; CAS-No. 77-09-8; 25G/ Lọ
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT LONG HảI
|
MERCK KGAA
|
2021-01-03
|
CHINA
|
1 UNA
|
8
|
70720203698564
|
Chất tạo bọt Sodium Alcohol Ether Sulphate (SLES 70%); dạng lỏng, đóng thùng 170kg; mã CAS: 9004-82-4; Công thức hóa học: RO(CH2CH2O)nSO3Na. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT LONG HảI
|
GUANGZHOU ZHONGHAI CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
|
2020-07-17
|
CHINA
|
19.38 TNE
|
9
|
70720203698564
|
Chất tạo bọt Sodium Alcohol Ether Sulphate (SLES 70%); dạng lỏng, đóng thùng 170kg; mã CAS: 9004-82-4; Công thức hóa học: RO(CH2CH2O)nSO3Na, dùng trong công nghiệp sx sản phẩm tẩy rửa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT LONG HảI
|
GUANGZHOU ZHONGHAI CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
|
2020-07-17
|
CHINA
|
19.38 TNE
|
10
|
070720TAOCB20006079JHL14
|
Chất trợ lắng Poly Aluminium Chloride 28% (dùng trong xử lý nước công nghiệp); dạng bột, đóng bao 25kg; mã CAS: 1327-41-9; Công thức hóa học: Aln(OH)mCl(3n-m). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT LONG HảI
|
OBEI GROUP CO., LIMITED
|
2020-07-14
|
CHINA
|
50 TNE
|