1
|
130422ZHQD22043222
|
Polyurethan dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sơn; (RHEOLOGY MODIFIER TRM-104); dạng lỏng; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT BEASOL
|
NEWTEK INTERNATIONAL, INC.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
400 KGM
|
2
|
130422ZHQD22043222
|
Polyurethan dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sơn; (RHEOLOGY MODIFIER TRM-103S); dạng lỏng; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT BEASOL
|
NEWTEK INTERNATIONAL, INC.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
800 KGM
|
3
|
130422ZHQD22043222
|
Polyurethan dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sơn; (RHEOLOGY MODIFIER TRM-003); dạng lỏng; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT BEASOL
|
NEWTEK INTERNATIONAL, INC.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
3600 KGM
|
4
|
230322GXSAG22036620
|
Nhựa Polymer dạng bột (thành phần chính là Polytetrafloroetylen); mã Cas: 9002-84-0; dùng làm phụ gia trong sản xuất hạt nhựa; (POLYMER PROCESSSING ADDITIVES FW4300); Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT BEASOL
|
SHANGHAI SUNSONG NEW TECHNOLOGY MATERIALS CO., LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
102 KGM
|
5
|
310122ZHQD22013259
|
Polyurethan dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sơn; (RHEOLOGY MODIFIER TRM-003); dạng lỏng; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT BEASOL
|
NEWTEK INTERNATIONAL, INC.
|
2022-02-16
|
CHINA
|
2400 KGM
|
6
|
310122ZHQD22013259
|
Polyurethan dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sơn; (RHEOLOGY MODIFIER TRM-103S); dạng lỏng; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT BEASOL
|
NEWTEK INTERNATIONAL, INC.
|
2022-02-16
|
CHINA
|
800 KGM
|
7
|
775688398319
|
Nhựa Polymer dạng bột (thành phần chính là Polytetrafloroetylen); mã Cas: 9002-84-0; dùng làm phụ gia trong sản xuất hạt nhựa; (POLYMER PROCESSSING ADDITIVES FW4300); Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT BEASOL
|
SHANGHAI SUNSONG NEW TECHNOLOGY MATERIALS CO., LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
25 KGM
|