1
|
260320SHHPH20004493B
|
Hợp chất xử lý nước thải (chất trợ lắng), dạng nhũ tương, phân tán.PAM EMULSION, Model: MY5532C ;30kg/thùng,CAS:69418-26-4 ,8012-95-1 ,7732-18-5.Nhà SX: WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO,LIMITED.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ATP
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2020-04-04
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
260320SHHPH20004493B
|
Hợp chất xử lý nước thải (chất trợ lắng), dạng nhũ tương, phân tán.PAM EMULSION, Model: MY580C; 30kg/thùng,CAS:69418-26-4 ,8012-95-1 ,7732-18-5.Nhà SX: WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO,LIMITED. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ATP
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2020-04-04
|
CHINA
|
1200 KGM
|
3
|
170120SHHPH20000413B
|
Hợp chất xử lý nước thải (chất trợ lắng) từ nhựa poly acrylamide nguyên sinh, dạng nhũ tương, dạng phân tán,PAM EMULSION model: MY5532C,30kg/thùng,Nsx: WEIFNAG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED,mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ATP
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
960 KGM
|
4
|
170120SHHPH20000413B
|
Hợp chất xử lý nước thải (chất trợ lắng) từ nhựa poly acrylamide nguyên sinh,dạng nhũ tương,phân tán,PAM EMULSION model: MY580C,30kg/thùng,NSX: WEIFNAG GREATLAND CHEMICALS CO,LIMITED,mới100%,
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ATP
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
960 KGM
|
5
|
170120SHHPH20000413B
|
Hợp chất xử lý nước thải (chất trợ lắng), dạng nhũ tương, dạng phân tán,PAM EMULSION model: MY5532C,mới100%30kg/thùng,Nsx: WEIFNAG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED,,CAS:69418-26-4 ,8012-95-1 ,7732-18-5
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ATP
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
960 KGM
|
6
|
170120SHHPH20000413B
|
Hợp chất xử lý nước thải (chất trợ lắng), dạng nhũ tương, phân tán, PAM EMULSION model: MY580C, mới 100%;30kg/thùng,NSX: WEIFNAG GREATLAND CHEMICALS CO,LIMITED,CAS:69418-26-4 ,8012-95-1 ,7732-18-5
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ATP
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
960 KGM
|
7
|
170120SHHPH20000413B
|
Hợp chất xử lý nước thải (chất trợ lắng), dạng nhũ tương, dạng phân tán,PAM EMULSION model: MY5532C,mới100%30kg/thùng,Nsx: WEIFNAG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED,,CAS:69418-26-4 ,8012-95-1 ,7732-18-5
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ATP
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
960 KGM
|
8
|
170120SHHPH20000413B
|
Hợp chất xử lý nước thải (chất trợ lắng), dạng nhũ tương, phân tán, PAM EMULSION model: MY580C, mới 100%;30kg/thùng,NSX: WEIFNAG GREATLAND CHEMICALS CO,LIMITED,CAS:69418-26-4 ,8012-95-1 ,7732-18-5
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ATP
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
960 KGM
|
9
|
170120SHHPH20000413B
|
Hợp chất xử lý nước thải (chất trợ lắng) từ nhựa poly acrylamide nguyên sinh, dạng nhũ tương, dạng phân tán,PAM EMULSION model: MY5532C,30kg/thùng,Nsx: WEIFNAG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED,mới100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ATP
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
960 KGM
|
10
|
170120SHHPH20000413B
|
Hợp chất xử lý nước thải (chất trợ lắng) từ nhựa poly acrylamide nguyên sinh,dạng nhũ tương,phân tán,PAM EMULSION model: MY580C,30kg/thùng,NSX: WEIFNAG GREATLAND CHEMICALS CO,LIMITED,mới100%,
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT ATP
|
WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
960 KGM
|