1
|
112000011389410
|
Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
112000011389410
|
Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
112000011389410
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,2-2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
112000011389410
|
Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
112000011389410
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,2-2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
112000011389410
|
Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
112000010584189
|
Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
112000010584189
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,2-2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
112000010584189
|
Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
112000010584189
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,2-2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Hà Trang
|
GUANGDONG JINRUN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
5000 KGM
|