1
|
260122SNLCSHVL4700327
|
RY-002#&Sợi cao su (Sợi cao su chiếm tỷ trọng 50.4%, được bọc bằng vật liệu dệt từ filament polyeste, chiếm tỷ trọng 49.6 %, dạng cuộn / Rubber Yarn. KQGD: 1144/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
|
CôNG TY TNHH HUY HOàN TRANG
|
WUXI JIANGMIN INT'L CORPORATION LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1032.2 KGM
|
2
|
260122SNLCSHVL4700327
|
CNY-001#&Sợi Nylon (Sợi dún từ filament polyamit, độ mảnh 168 decitex, độ bền tương đối 38.7 cN/tex, chưa đóng gói để bán lẻ) / Nylon Yarn. KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018)
|
CôNG TY TNHH HUY HOàN TRANG
|
WUXI JIANGMIN INT'L CORPORATION LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4838.2 KGM
|
3
|
200422YMLUI236259294
|
NY-001#&Sợi Nylon (Sợi dún từ filament polyamit, độ mảnh 168 decitex, độ bền tương đối 38.7 cN/tex, chưa đóng gói để bán lẻ) / Nylon Yarn. KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018)
|
CôNG TY TNHH HUY HOàN TRANG
|
WUXI JIANGMIN INT'L CORPORATION LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
4352.1 KGM
|
4
|
200422YMLUI236259294
|
CNY-001#&Sợi Nylon (Sợi dún từ filament polyamit, độ mảnh 168 decitex, độ bền tương đối 38.7 cN/tex, chưa đóng gói để bán lẻ) / Nylon Yarn. KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018)
|
CôNG TY TNHH HUY HOàN TRANG
|
WUXI JIANGMIN INT'L CORPORATION LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1724.5 KGM
|
5
|
080322ELINK22031044
|
RY-002#&Sợi cao su (Sợi cao su chiếm tỷ trọng 50.4%, được bọc bằng vật liệu dệt từ filament polyeste, chiếm tỷ trọng 49.6 %, dạng cuộn / Rubber Yarn. KQGD: 1144/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
|
CôNG TY TNHH HUY HOàN TRANG
|
WUXI JIANGMIN INT'L CORPORATION LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
566.1 KGM
|
6
|
131221XYJ21120010
|
NY-001#&Sợi Nylon màu xanh lá(Sợi dún từ filament polyamit,độ mảnh 168 decitex độ bền tương đối 38.7 cN/tex, chưa đóng gói để bán lẻ) /Nylon Yarn DTY 70D/24F/2P(GREEN),KQGD:1142/TB-KĐ4- 04/10/2018)
|
CôNG TY TNHH HUY HOàN TRANG
|
YOON NETWORKS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
1811.8 KGM
|
7
|
131221XYJ21120010
|
NY-001#&Sợi Nylon màu xanh lá(Sợi dún từ filament polyamit,độ mảnh 168 decitex độ bền tương đối 38.7 cN/tex, chưa đóng gói để bán lẻ) /Nylon Yarn DTY 70D/24F/1P(GREEN),KQGD:1142/TB-KĐ4- 04/10/2018)
|
CôNG TY TNHH HUY HOàN TRANG
|
YOON NETWORKS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
577.9 KGM
|
8
|
131221XYJ21120010
|
NY-001#&Sợi Nylon màu xanh(Sợi dún từ filament polyamit,độ mảnh 168 decitex độ bền tương đối 38.7 cN/tex, chưa đóng gói để bán lẻ) /Nylon Yarn DTY 70D/24F/2P(BLUE),KQGD:1142/TB-KĐ4- 04/10/2018)
|
CôNG TY TNHH HUY HOàN TRANG
|
YOON NETWORKS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
2016.8 KGM
|
9
|
131221XYJ21120010
|
NY-001#&Sợi Nylon màu xanh(Sợi dún từ filament polyamit,độ mảnh 168 decitex độ bền tương đối 38.7 cN/tex, chưa đóng gói để bán lẻ) /Nylon Yarn DTY 70D/24F/1P(BLUE),KQGD:1142/TB-KĐ4- 04/10/2018)
|
CôNG TY TNHH HUY HOàN TRANG
|
YOON NETWORKS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
540.6 KGM
|
10
|
131221XYJ21120010
|
NY-001#&Sợi Nylon màu vàng(Sợi dún từ filament polyamit,độ mảnh 168 decitex độ bền tương đối 38.7 cN/tex, chưa đóng gói để bán lẻ) /Nylon Yarn DTY 70D/24F/2P(YELLOW),KQGD:1142/TB-KĐ4- 04/10/2018)
|
CôNG TY TNHH HUY HOàN TRANG
|
YOON NETWORKS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
1176 KGM
|