1
|
280222SHHCM22241323
|
Vải bọc ghế (#507), khổ 150cm, chất liệu vải dệt thoi, tỷ trọng sợi filament polyeste không dún 100%, đã nhuộm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH HUAXIN
|
RICH SMILE CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
524.1 MTR
|
2
|
280222SHHCM22241323
|
Vải bọc ghế (#5509), khổ 145cm, chất liệu vải dệt thoi, tỷ trọng sợi filament polyeste không dún 100%, đã nhuộm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH HUAXIN
|
RICH SMILE CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1521 MTR
|
3
|
20122721111772200
|
Mặt bàn bằng ván ép, ốp đá marble, quy cách 1372*1372*40mm, không nhãn hiệu , mới 100%
|
Công Ty TNHH HUAXIN
|
BILLOWING TIDE ENTERPRISE LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
360 PCE
|
4
|
130422EGLV149202109802
|
Mặt bàn bằng ván ép, ốp đá marble, quy cách 1372*1372*40mm, không nhãn hiệu , mới 100%
|
Công Ty TNHH HUAXIN
|
BILLOWING TIDE ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
360 PCE
|
5
|
171121CMSSH21111113
|
Vải bọc ghế, khổ 150cm, chất liệu vải dệt thoi, tỷ trọng sợi filament polyeste không dún 100%, đã nhuộm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH HUAXIN
|
RICH SMILE CO., LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
11124.8 MTR
|
6
|
141121025B737716
|
Mặt bàn bằng ván ép, ốp đá marble, quy cách 1372*1372*40mm, không nhãn hiệu , mới 100%
|
Công Ty TNHH HUAXIN
|
BILLOWING TIDE ENTERPRISE LIMITED
|
2021-11-26
|
CHINA
|
360 PCE
|
7
|
250521YMLUI226082307
|
Mặt bàn bằng ván ép, ốp đá marble, quy cách 1372*1372*40mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH HUAXIN
|
BILLOWING TIDE ENTERPRISE LIMITED
|
2021-06-25
|
CHINA
|
360 PCE
|
8
|
090721NSSLHGHCC2100446-02
|
Đá mài, dạng hình tròn, đường kính 100mm,dùng mài bóng đá,dùng trong sản xuất nội thất,mới 100%
|
Công Ty TNHH HUAXIN
|
FULL CHARM GROUP CORP
|
2021-05-08
|
CHINA
|
400 PCE
|
9
|
090721NSSLHGHCC2100446-02
|
Lưỡi cưa thẳng (SAW BLADE 6670*100*4 mm) dùng trong công nghiệp sx gỗ,hàng mới 100 %
|
Công Ty TNHH HUAXIN
|
FULL CHARM GROUP CORP
|
2021-05-08
|
CHINA
|
230 PCE
|
10
|
090721NSSLHGHCC2100446-01
|
Mặt bàn bằng ván ép, ốp đá marble (CDHL300TT), quy cách 1429*1372*40mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH HUAXIN
|
FULL CHARM GROUP CORP
|
2021-05-08
|
CHINA
|
340 PCE
|