1
|
200521NHIHCM215127
|
Đá mài hợp kim hình bánh xe 400*35*127mm
|
Công Ty TNHH Hsiang Jiuh Việt Nam
|
FOSHAN QUNTAI CEMENTED CARBIDE CO., LTD.
|
2021-05-28
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
200521NHIHCM215127
|
Đá mài hợp kim hình bánh xe 400*50*127mm
|
Công Ty TNHH Hsiang Jiuh Việt Nam
|
FOSHAN QUNTAI CEMENTED CARBIDE CO., LTD.
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
200521NHIHCM215127
|
Vonfram dạng thanh; dày 3.5mm, 4mm & 5mm; ngang 22mm, 25mm & 30mm; dài 207mm, 225mm, 245mm, 260mm, 280mm, 333mm, 336mm, 340mm, 350mm, 360mm, 380mm, 430mm & 440mm
|
Công Ty TNHH Hsiang Jiuh Việt Nam
|
FOSHAN QUNTAI CEMENTED CARBIDE CO., LTD.
|
2021-05-28
|
CHINA
|
782.76 KGM
|
4
|
221121NHIHCM21B144
|
Đá mài hợp kim hình bánh xe 400*127*35mm
|
Công Ty TNHH Hsiang Jiuh Việt Nam
|
FOSHAN QUNTAI CEMENTED CARBIDE CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
221121NHIHCM21B144
|
Đá mài hợp kim hình bánh xe 400*127*50mm
|
Công Ty TNHH Hsiang Jiuh Việt Nam
|
FOSHAN QUNTAI CEMENTED CARBIDE CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
221121NHIHCM21B144
|
Que hàn bằng kim loại, có lõi bằng chất dễ cháy, dùng để hàn điện, đường kính 4mm & 6mm, dài 800mm
|
Công Ty TNHH Hsiang Jiuh Việt Nam
|
FOSHAN QUNTAI CEMENTED CARBIDE CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
2200 KGM
|
7
|
140920NHIHCM209101
|
Que hàn bằng kim loại, có lõi bằng chất dễ cháy, dùng để hàn điện, đường kính 4.5mm, dài 800mm
|
Công Ty TNHH Hsiang Jiuh Việt Nam
|
FOSHAN QUNTAI CEMENTED CARBIDE CO., LTD.
|
2020-09-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
140920NHIHCM209101
|
Que hàn bằng kim loại, có lõi bằng chất dễ cháy, dùng để hàn điện, đường kính 6.0mm, dài 800mm
|
Công Ty TNHH Hsiang Jiuh Việt Nam
|
FOSHAN QUNTAI CEMENTED CARBIDE CO., LTD.
|
2020-09-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
140920NHIHCM209101
|
Đá mài hình hợp kim hình bánh xe 400*35*127mm
|
Công Ty TNHH Hsiang Jiuh Việt Nam
|
FOSHAN QUNTAI CEMENTED CARBIDE CO., LTD.
|
2020-09-26
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
140920NHIHCM209101
|
Đá mài hợp kim hình bánh xe 400*50*127mm
|
Công Ty TNHH Hsiang Jiuh Việt Nam
|
FOSHAN QUNTAI CEMENTED CARBIDE CO., LTD.
|
2020-09-26
|
CHINA
|
1 PCE
|