1
|
070421YKL21030593A
|
1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic Acid (HEDP) 60% (Phụ gia dùng trong ngành dệt). Hàng mới 100%.Mã CAS: 2809-21-4, 13598-36-2 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
070421YKL21030593A
|
Diethylene Triamine Penta Methylene Phosphonic Acid (DTPMPA) 50% (Phụ gia dùng trong ngành dệt). Hàng mới 100%.Mã CAS: 15827-60-8, 6419-19-8, 7732-18-5 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
290821TAOOHCM1228JHL4
|
Chất làm tăng tốc độ nhuộm màu JL-WS (25kg/bag) , nguyên liệu ngành nhuộm , hàng mới 100%,
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
290821TAOOHCM1228JHL4
|
Chất hoàn tất vải JL-906F (25kg/bag) , nguyên liệu ngành dệt , hàng mới 100%,
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
180821YKL21080443A
|
1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic Acid (HEDP) 60% (Phụ gia dùng trong ngành dệt). Hàng mới 100%.Mã CAS: 2809-21-4, 13598-36-2 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO., LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
180821YKL21080443A
|
Diethylene Triamine Penta Methylene Phosphonic Acid (DTPMPA) 50% (Phụ gia dùng trong ngành dệt). Hàng mới 100%.Mã CAS: 15827-60-8, 6419-19-8, 7732-18-5 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO., LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
180821YKL21080443A
|
Copolymer of Maleic and Acrylic Acid (MA/AA) 50% (Phụ gia dùng trong ngành dệt). Hàng mới 100%.Mã CAS: 26677-99-6 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO., LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
150721YKL21070218
|
Copolymer of Maleic and Acrylic Acid (MA/AA) 50% (Phụ gia dùng trong ngành dệt). Hàng mới 100%.Mã CAS: 26677-99-6 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO., LTD
|
2021-07-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
150721YKL21070218
|
1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic Acid (HEDP) 60% (Phụ gia dùng trong ngành dệt). Hàng mới 100%.Mã CAS: 2809-21-4, 13598-36-2 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO., LTD
|
2021-07-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
230321SSLHCM2101913
|
Chất hoàn tất vải JL-906F , nguyên liệu ngành dệt , hàng mới 100%,
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
10000 KGM
|