1
|
112200015403081
|
Than cốc dạng rời, kích cỡ hạt 80-250mm, hàm lượng carbon lớn hơn hoặc bằng 83%, độ ẩm 0%, S<2,5%, ASD: 1,5% -2%, hàng để rời, dùng trong CN luyện kim, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG NAM BắC KạN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI THAN THANG TINH TAY
|
2022-12-03
|
CHINA
|
153 TNE
|
2
|
122200013813314
|
Than cốc dạng rời, kích cỡ hạt 80-250mm, hàm lượng carbon lớn hơn hoặc bằng 83%, độ ẩm 0%, S<2,5%, ASD: 1,5% -2%, hàng để rời, dùng trong CN luyện kim, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG NAM BắC KạN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI THAN THANG TINH TAY
|
2022-11-01
|
CHINA
|
60 TNE
|
3
|
112200013668064
|
Than cốc dạng rời, kích cỡ hạt 80-250mm, hàm lượng carbon lớn hơn hoặc bằng 83%, độ ẩm 0%, S<2,5%, ASD: 1,5% -2%, hàng để rời, dùng trong CN luyện kim, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG NAM BắC KạN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI THAN THANG TINH TAY
|
2022-06-01
|
CHINA
|
30 TNE
|
4
|
112200014017673
|
Than cốc dạng rời, kích cỡ hạt 80-250mm, hàm lượng carbon lớn hơn hoặc bằng 83%, độ ẩm 0%, S<2,5%, ASD: 1,5% -2%, hàng để rời, dùng trong CN luyện kim, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG NAM BắC KạN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI THAN THANG TINH TAY
|
2022-01-17
|
CHINA
|
60 TNE
|
5
|
112200013945112
|
Than cốc dạng rời, kích cỡ hạt 80-250mm, hàm lượng carbon lớn hơn hoặc bằng 83%, độ ẩm 0%, S<2,5%, ASD: 1,5% -2%, hàng để rời, dùng trong CN luyện kim, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG NAM BắC KạN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI THAN THANG TINH TAY
|
2022-01-14
|
CHINA
|
60 TNE
|
6
|
112200013903925
|
Than cốc dạng rời, kích cỡ hạt 80-250mm, hàm lượng carbon lớn hơn hoặc bằng 83%, độ ẩm 0%, S<2,5%, ASD: 1,5% -2%, hàng để rời, dùng trong CN luyện kim, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG NAM BắC KạN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI THAN THANG TINH TAY
|
2022-01-13
|
CHINA
|
60 TNE
|
7
|
112100017395235
|
Than cốc dạng rời, kích cỡ hạt 80-250mm, hàm lượng carbon lớn hơn hoặc bằng 83%, độ ẩm 0%, S<2,5%, ASD: 1,5%-2%, hàng để rời, dùng trong CN luyện kim, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG NAM BắC KạN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI THAN THANG TINH TAY
|
2021-12-15
|
CHINA
|
120 TNE
|
8
|
112100016404847
|
Than cốc dạng rời, kích cỡ hạt 80-250mm, hàm lượng carbon lớn hơn hoặc bằng 83%, độ ẩm 0%, S<2,5%, ASD: 1,5%-2%, hàng để rời, dùng trong CN luyện kim, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG NAM BắC KạN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI THAN THANG TINH TAY
|
2021-10-11
|
CHINA
|
65 TNE
|
9
|
112100015414755
|
Than cốc dạng rời, kích cỡ hạt 80-250mm, hàm lượng carbon lớn hơn hoặc bằng 83%, độ ẩm 0%, S<2,5%, ASD: 1,5%-2%, hàng để rời, dùng trong CN luyện kim, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG NAM BắC KạN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI THAN THANG TINH TAY
|
2021-09-29
|
CHINA
|
50 TNE
|
10
|
112100015147997
|
Than cốc dạng rời, kích cỡ hạt 80-250mm, hàm lượng carbon lớn hơn hoặc bằng 83%, độ ẩm 0%, S<2,5%, ASD: 1,5%-2%, hàng để rời, dùng trong CN luyện kim, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG NAM BắC KạN
|
CONG TY HUU HAN THUONG MAI THAN THANG TINH TAY
|
2021-09-15
|
CHINA
|
110 TNE
|