1
|
010122027B744151
|
Sợi có độ bền cao từ filament polyeste (Polyester High Tenacity Regular Shrinkage Yarn GHT 770DTEX/96F,AA-GRADE), độ bền tương đối 81.30 cN/Tex, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
ZHEJIANG FREE TRADE ZONE SOLEAD COMMERCE & TRADING CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
23400 KGM
|
2
|
030322A56CX04753
|
Sợi có độ bền cao làm từ polyester GHT 465DTEX/96F, AA-GRADE - độ bền tương đối là 77.70 cN/Tex , dạng sợi đơn, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
ZHEJIANG FREE TRADE ZONE SOLEAD COMMERCE & TRADING CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
23400 KGM
|
3
|
240122SFL22010394
|
Sợi có độ bền cao từ polyeste(Polyester High Tena Regular Shrinkage Yarn GHT 2750DTEX/384F,AA-GRADE) độ bền tương đối 85.70 cN/Tex, dạng sợi đơn, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
ZHEJIANG FREE TRADE ZONE SOLEAD COMMERCE & TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
23040 KGM
|
4
|
240122SFL22010394
|
Sợi có độ bền cao từ polyeste(Polyester High Tena Regular Shrinkage Yarn GHT 1350DTEX/192F,AA-GRADE) độ bền tương đối 84.40 cN/Tex, dạng sợi đơn, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
ZHEJIANG FREE TRADE ZONE SOLEAD COMMERCE & TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
7680 KGM
|
5
|
240122SFL22010394
|
Sợi có độ bền cao từ polyeste(Polyester High Tena Regular Shrinkage Yarn GHT 1270DTEX/192F,AA-GRADE) độ bền tương đối 84.40 cN/Tex, dạng sợi đơn, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
ZHEJIANG FREE TRADE ZONE SOLEAD COMMERCE & TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
7730 KGM
|
6
|
240122SFL22010394
|
Sợi có độ bền cao từ polyeste (Polyester High Tena Regular Shrinkage Yarn GHT 1110DTEX/192F,AA-GRADE) độ bền tương đối 85.30 cN/Tex, dạng sợi đơn, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
ZHEJIANG FREE TRADE ZONE SOLEAD COMMERCE & TRADING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
7800 KGM
|
7
|
230422NSSLASHA22D00583
|
Sợi có độ bền cao làm từ Nylon 6 White 1260D/210F , độ bền tương đối 79.90 cN/Tex (Nylon 6 White Yarn 1260D/210F)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JUNMA TYRE CORD COMPANY LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
21473.2 KGM
|
8
|
190422EGLV142200817712
|
Sợi có độ bền cao làm từ Nylon 6 White 1050D/140F , độ bền tương đối 80.30 cN/Tex (Nylon 6 White Yarn 1050D/140F)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JUNMA TYRE CORD COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
20406.4 KGM
|
9
|
070422YMLUI241090701
|
Máy dệt lưới hiệu YANGZHOU HAILI PRECISION MACHINERY MFG CO.,LTD., MODEL: ZRS15.8-460F, Serial: 2022.04.02 sử dụng điện 380V - Mới 100% (ZRS15.8-460F 300mm FISHING NET MACHINE)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
YANGZHOU OCEAN FRIEND IMP &EXP CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
310322CULVNGB2208137
|
Sợi có độ bền cao từ filament polyeste (Polyester High Tenacity Regular Shrinkage Yarn GHT 2220DTEX/384F,AA-GRADE), độ bền tương đối 85.60 cN/Tex, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
ZHEJIANG FREE TRADE ZONE SOLEAD COMMERCE & TRADING CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
34800 KGM
|