|
1
|
030A522763
|
Gỗ Vân Sam xẻ. dày:22mm, rộng: 96mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PICEA - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19).
|
CôNG TY TNHH Gỗ TườNG THôNG
|
H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO., LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
89.2 MTQ
|
|
2
|
030A522763
|
Gỗ Vân Sam xẻ. dày:22mm, rộng: 96mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PICEA - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19).
|
CôNG TY TNHH Gỗ TườNG THôNG
|
H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO., LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
89.2 MTQ
|
|
3
|
181120COAU7227426728
|
Gỗ Thông xẻ. dày 25~75mm, rộng 75~150mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS TAEDA - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19).
|
CôNG TY TNHH Gỗ TườNG THôNG
|
H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO., LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
302.8 MTQ
|
|
4
|
181120COAU7227426728
|
Gỗ Thông xẻ. dày 25~75mm, rộng 75~150mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS TAEDA - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19).
|
CôNG TY TNHH Gỗ TườNG THôNG
|
H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO., LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
302.8 MTQ
|
|
5
|
181120COAU7227426728
|
Gỗ Thông xẻ. dày 25~75mm, rộng 75~150mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS TAEDA - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19).
|
CôNG TY TNHH Gỗ TườNG THôNG
|
H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO., LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
302.8 MTQ
|
|
6
|
181120COAU7227426728
|
Gỗ Thông xẻ. dày 25~75mm, rộng 75~150mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS TAEDA - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19).
|
CôNG TY TNHH Gỗ TườNG THôNG
|
H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO., LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
302.8 MTQ
|
|
7
|
111120206324908
|
Gỗ Thông xẻ. dày: 25~28mm, rộng: 90-175mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS TAEDA - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19).
|
CôNG TY TNHH Gỗ TườNG THôNG
|
GUANGDONG XIANGTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
229.94 MTQ
|
|
8
|
111120206324908
|
Gỗ Thông xẻ. dày: 25~28mm, rộng: 90-175mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS TAEDA - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19).
|
CôNG TY TNHH Gỗ TườNG THôNG
|
GUANGDONG XIANGTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
229.94 MTQ
|
|
9
|
111120206324908
|
Gỗ Thông xẻ. dày: 25~28mm, rộng: 90-175mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS TAEDA - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19).
|
CôNG TY TNHH Gỗ TườNG THôNG
|
GUANGDONG XIANGTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
229.94 MTQ
|
|
10
|
151120030A522481
|
Gỗ Vân Sam xẻ. dày:22mm, rộng: 96mm, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PICEA - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19).
|
CôNG TY TNHH Gỗ TườNG THôNG
|
H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
133.81 MTQ
|