1
|
210422YSJ2204009
|
EPM728-19#&Băng cách điện bằng polycarbonat PC 0.25, BLACK, L322m*W930mm*T0.25mm chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được kết hợp tương tựvớicácvật liệu kháctrong linh kiện điệntử, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GST VIệT NAM
|
GST-VIETNAM KOREA BRANCH
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3593.52 MTK
|
2
|
210422YSJ2204009
|
PC 0.43T#&Băng cách điện bằng polycarbonat PC0.43,BLACK,dạngcuộn khôngdính,L200M*W930mm*0.43mmchưađượcgiacố,chưagắnlớpmặt,chưa được kết hợptương tựvớicácvật liệu kháctrong linhkiện điệntử, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GST VIệT NAM
|
GST-VIETNAM KOREA BRANCH
|
2022-04-29
|
CHINA
|
11160 MTK
|
3
|
020322AGLCNHCM220228
|
EPM770-2#&Băng cách điện bằng polycarbonat PC 0.25, BLACK, L320m*W930mm*T0.25mm chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được kết hợp tương tựvớicácvật liệu kháctrong linh kiện điệntử, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GST VIệT NAM
|
GST-VIETNAM KOREA BRANCH
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3571.2 MTK
|
4
|
020322AGLCNHCM220228
|
PC 0.43T#&Băng cách điện bằng polycarbonat PC0.43,BLACK,dạng cuộn khôngdính,L200M*W910mm*0.43mm,chưagắnlớpmặt, chưa được kết hợp tương tựvớicácvật liệu kháctrong linh kiện điệntử@EPM728-18
|
CôNG TY TNHH GST VIệT NAM
|
GST-VIETNAM KOREA BRANCH
|
2022-04-03
|
CHINA
|
728 MTK
|
5
|
020322AGLCNHCM220228
|
PC 0.43T#&Băng cách điện bằng polycarbonat PC0.43,BLACK,dạng cuộn khôngdính,L200M*W930mm*0.43mm,chưagắnlớpmặt, chưa được kết hợp tương tựvớicácvật liệu kháctrong linh kiện điệntử@EPM728-16
|
CôNG TY TNHH GST VIệT NAM
|
GST-VIETNAM KOREA BRANCH
|
2022-04-03
|
CHINA
|
372 MTK
|
6
|
020322AGLCNHCM220228
|
PC 0.43T#&Băng cách điện bằng polycarbonat PC0.43,BLACK,dạng cuộn khôngdính,L200M*W280mm*0.43mm,chưagắnlớpmặt, chưa được kết hợp tương tựvớicácvật liệu kháctrong linh kiện điệntử@EPM728-20
|
CôNG TY TNHH GST VIệT NAM
|
GST-VIETNAM KOREA BRANCH
|
2022-04-03
|
CHINA
|
3024 MTK
|
7
|
020322AGLCNHCM220228
|
PC 0.43T#&Băng cách điện bằng polycarbonat PC0.43,BLACK,dạng cuộn khôngdính,L200M*W840mm*0.43mm,chưagắnlớpmặt, chưa được kết hợp tương tựvớicácvật liệu kháctrong linh kiện điệntử@EPM728-19
|
CôNG TY TNHH GST VIệT NAM
|
GST-VIETNAM KOREA BRANCH
|
2022-04-03
|
CHINA
|
9072 MTK
|
8
|
220122HSHASGN22010003
|
PC 0.43T#&Băng cách điện bằng polycarbonat PC0.43,BLACK,dạng cuộn khôngdính,L200M*W280mm*0.43mm,chưađượcbổ trợhoặc chưa được kết hợp tương tựvớicácvật liệu kháctrong linh kiện điệntử@EPM728-10
|
CôNG TY TNHH GST VIệT NAM
|
GST-VIETNAM KOREA BRANCH
|
2022-01-27
|
CHINA
|
3696 MTK
|
9
|
220122HSHASGN22010003
|
PC 0.43T#&Băng cách điện bằng polycarbonat PC0.43,BLACK,dạng cuộn khôngdính,L200M*W840mm*0.43mm,chưađượcbổ trợhoặc chưa được kết hợp tương tựvớicácvật liệu kháctrong linh kiện điệntử@EPM728-19
|
CôNG TY TNHH GST VIệT NAM
|
GST-VIETNAM KOREA BRANCH
|
2022-01-27
|
CHINA
|
11088 MTK
|
10
|
011021HSHASGN21090002
|
T250- GSTSM2109_1#&Băng keo màu đỏ T250 kích thước 100MM*10M/T250 RED TAPE 100MM*10M,mới 100%..@T250- GSTSM2109_1
|
CôNG TY TNHH GST VIệT NAM
|
GST-VIETNAM KOREA BRANCH
|
2021-12-10
|
CHINA
|
2 PCE
|