1
|
132100013824903
|
114x93.4SUS#&Thép không gỉ, dạng cuộn, cán nguội SUS 4mmx93,4mm Coil - hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Gia Công Kim Loại NIC
|
CONG TY TNHH V-STAINLESS STEEL
|
2021-12-07
|
CHINA
|
2210 KGM
|
2
|
132100008787591
|
Mũi khoan dùng cho máy khoan công nghiệp (9 chiếc/bộ), code: GTCS-9#&CN
|
Công ty TNHH Gia Công Kim Loại NIC
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
132100008787591
|
Thước đo, code: TSU-30N#&CN
|
Công ty TNHH Gia Công Kim Loại NIC
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
132100016458245
|
Cảm biến quang dạng càng cua EE-SX672-WR 1M, điện áp 5-24V, dùng để kiểm tra và phát hiện vật#&CN
|
Công ty TNHH Gia Công Kim Loại NIC
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG
|
2021-11-18
|
CHINA
|
120 PCE
|
5
|
132100016458245
|
Cảm biến quang dạng càng cua EE-SX670-WR 1M, điện áp 5-24V, dùng để kiểm tra và phát hiện vật#&CN
|
Công ty TNHH Gia Công Kim Loại NIC
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG
|
2021-11-18
|
CHINA
|
400 PCE
|
6
|
132100016458245
|
Cảm biến quang dạng càng cua EE-SX670-WR 1M, điện áp 5-24V, dùng để kiểm tra và phát hiện vật#&CN
|
Công ty TNHH Gia Công Kim Loại NIC
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG
|
2021-11-18
|
CHINA
|
400 PCE
|
7
|
132100016458245
|
Cảm biến quang dạng càng cua EE-SX672-WR 1M, điện áp 5-24V, dùng để kiểm tra và phát hiện vật#&CN
|
Công ty TNHH Gia Công Kim Loại NIC
|
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG
|
2021-11-18
|
CHINA
|
180 PCE
|
8
|
020521AMIGL210202677A
|
01R16x300#&Thanh ren W3/8-16x300- Bằng thép, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Gia Công Kim Loại NIC
|
SHANGHAI NICHIEI INTEC CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
25600 PCE
|
9
|
020521AMIGL210202677A
|
01R16x250#&Thanh ren W3/8-16x250- Bằng thép, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Gia Công Kim Loại NIC
|
SHANGHAI NICHIEI INTEC CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
13900 PCE
|
10
|
132100017335709
|
114x93.4SUS#&Thép không gỉ, dạng cuộn, cán nguội, kích thước 4mmx93,4mm Coil - hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Gia Công Kim Loại NIC
|
CONG TY TNHH V-STAINLESS STEEL
|
2021-10-12
|
CHINA
|
4292 KGM
|