1
|
031121EXTSN2111021
|
Frozen Monkfish - Cá chày nguyên con đông lạnh, 350 carton, tên khoa học: Lophius Piscatorius, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
|
CôNG TY TNHH GAON FOOD
|
QINGDAO DONGWEI FOODS CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
3500 KGM
|
2
|
031121EXTSN2111021
|
Frozen Yellow Croaker - Cá đù nguyên con đông lạnh, 200 carton, tên khoa học: Pseudosciaena Polyactis, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023,hàng chưa qua chế biến
|
CôNG TY TNHH GAON FOOD
|
QINGDAO DONGWEI FOODS CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
720 KGM
|
3
|
031121EXTSN2111021
|
Frozen Stone Flounder - Cá bơn nguyên con đông lạnh, 156 carton, tên khoa học: Bothidae, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023,hàng chưa qua chế biến
|
CôNG TY TNHH GAON FOOD
|
QINGDAO DONGWEI FOODS CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
702 KGM
|
4
|
031121EXTSN2111021
|
Frozen Mackerel Fillet With Head-Cá thu còn đầu phi lê đông lạnh,30 carton, tên khoa học: Scomber japonius,hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý,NSX: T10/2021,HSD: T10/2023,hàng chưa qua chế biến
|
CôNG TY TNHH GAON FOOD
|
QINGDAO DONGWEI FOODS CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
480 KGM
|
5
|
031121EXTSN2111021
|
Frozen Greenling Fillet - Cá thu Atka phi lê đông lạnh, 25 carton, tên khoa học: Hexagrammos Otakii, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
|
CôNG TY TNHH GAON FOOD
|
QINGDAO DONGWEI FOODS CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
031121EXTSN2111021
|
Frozen Mackerel Fillet - Cá thu phi lê đông lạnh, 125 carton, tên khoa học: Scomber japonius, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
|
CôNG TY TNHH GAON FOOD
|
QINGDAO DONGWEI FOODS CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
2500 KGM
|
7
|
031121EXTSN2111021
|
Frozen Mackerel - Cá thu nguyên con đông lạnh(bỏ ruột), 75 carton, tên khoa học: Scomber japonius, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
|
CôNG TY TNHH GAON FOOD
|
QINGDAO DONGWEI FOODS CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
1500 KGM
|