1
|
6199046125
|
NL09#&Nhãn giấy (Paper Sticker 1"x5")- Hàng phụ trợ may mặc.
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
SOURCING SOLUTIONS INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1890 PCE
|
2
|
070322TCSZ2203031A
|
M01#&Vải dệt kim 100% cotton (từ bông) đã nhuộm, khổ 69inch; số lượng 128Yard (đơn giá 3,1Usd/Yd)=205,13MTK (đơn giá 1,9344Usd/M2)
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
NICE DYEING FACTORY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
205.13 MTK
|
3
|
070322TCSZ2203031A
|
M01#&Vải dệt kim 100% cotton (từ bông) đã nhuộm, khổ 43inch; số lượng 1639Yard (đơn giá 4,5Usd/Yd)=1636,88MTK (đơn giá 4,5058Usd/M2)
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
NICE DYEING FACTORY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1636.88 MTK
|
4
|
070322TCSZ2203031A
|
M17#&Vải dệt kim 80%Cotton 20%Polyester (từ bông và sợi tổng hợp), khổ 71inch; số lượng 5586Yard (đơn giá 5,28Usd/Yd)=9211,48MTK (đơn giá 3,2019Usd/M2)
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
NICE DYEING FACTORY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9211.48 MTK
|
5
|
070322TCSZ2203031A
|
M01#&Vải dệt kim 100% cotton (từ bông) đã nhuộm, khổ 43inch; số lượng 3299Yard (đơn giá 4,2Usd/Yd)=3294,74MTK (đơn giá 4,2054Usd/M2)
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
NICE DYEING FACTORY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3294.74 MTK
|
6
|
070322TCSZ2203031A
|
M01#&Vải dệt kim 100% cotton (từ bông) đã nhuộm, khổ 69inch; số lượng 261Yard (đơn giá 2,9Usd/Yd)=418,27MTK (đơn giá 1,8096Usd/M2)
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
NICE DYEING FACTORY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
418.27 MTK
|
7
|
070322TCSZ2203031A
|
M17#&Vải dệt kim 80%Cotton 20%Polyester (từ bông và sợi tổng hợp), khổ 71inch; số lượng 2246Yard (đơn giá 4,9Usd/Yd)=3703,72MTK (đơn giá 2,9714Usd/M2)
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
NICE DYEING FACTORY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3703.72 MTK
|
8
|
070322TCSZ2203031A
|
M01#&Vải dệt kim 100% cotton (từ bông) đã nhuộm, khổ 66inch; số lượng 64Yard (đơn giá 2,55Usd/Yd)=98,11MTK (đơn giá 1,6634Usd/M2)
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
NICE DYEING FACTORY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
98.11 MTK
|
9
|
070322TCSZ2203031A
|
M17#&Vải dệt kim 80%Cotton 20%Polyester (từ bông và sợi tổng hợp), khổ 71inch; số lượng 8897Yard (đơn giá 4,9Usd/Yd)=14671,41MTK (đơn giá 2,9714Usd/M2)
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
NICE DYEING FACTORY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
14671.41 MTK
|
10
|
070322TCSZ2203031A
|
M03#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester (từ bông và sợi tổng hợp), khổ 65inch; số lượng 1041Yard (đơn giá 4,55Usd/Yd)=1571,57MTK (đơn giá 3,0139Usd/M2)
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
NICE DYEING FACTORY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1571.57 MTK
|