1
|
291221SITTAGSG049256
|
POLYMER POLYOL LHS-50 (nguyên sinh, dạng lỏng)(CAS: 9003-54-7; 9082-00-2) --Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%.Cam kết thành phần nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
CôNG TY TNHH FAR EAST FOAM VIệT NAM
|
SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO.LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
68980 KGM
|
2
|
291221SITTAGSG049256
|
POLYETHER POLYOL LEP-5631D (nguyên sinh, dạng lỏng) (CAS: 9082-00-2) --Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%.Cam kết thành phần nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
CôNG TY TNHH FAR EAST FOAM VIệT NAM
|
SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO.LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
92020 KGM
|
3
|
281221SITTAGSG047745
|
POLYETHER POLYOL LEP-5631D (nguyên sinh, dạng lỏng) (CAS: 9082-00-2) --Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%.Cam kết thành phần nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
CôNG TY TNHH FAR EAST FOAM VIệT NAM
|
SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO.LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
45940 KGM
|
4
|
240222SITTAGSG062566
|
POLYMER POLYOL LHS-50 (nguyên sinh, dạng lỏng)(CAS: 9003-54-7; 9082-00-2) --Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%.Cam kết thành phần nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
CôNG TY TNHH FAR EAST FOAM VIệT NAM
|
SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO.LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
22820 KGM
|
5
|
181221215050013
|
SILICONE SURFACTANT HFS-0009 (Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân li;15 drums),dùng để sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FAR EAST FOAM VIệT NAM
|
JIANGSU MAYSTA CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3150 KGM
|
6
|
181221215050013
|
SILICONE SURFACTANT NFS-0001 (Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân li;CAS: 68937-55-3; 65 drums),dùng để sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FAR EAST FOAM VIệT NAM
|
JIANGSU MAYSTA CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
13650 KGM
|
7
|
271221NZLTAO21007467
|
POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B (nguyên sinh, dạng lỏng) --Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%.Cam kết thành phần nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
CôNG TY TNHH FAR EAST FOAM VIệT NAM
|
CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
40000 KGM
|
8
|
140322COAU7237216710
|
FLAME RETARDANT WSFR-TCPP ( Chất chống cháy) -Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp PU ; 65 drums.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FAR EAST FOAM VIệT NAM
|
CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
16250 KGM
|
9
|
140322COAU7237216710
|
FLAME RETARDANT WSFR-F90- ( CAS: 184530-92-5; 13674-84-5) . Nguyên liệu sản dùng trong xuất mút xốp PU (Chất chống cháy) ;15 drums.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FAR EAST FOAM VIệT NAM
|
CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
3750 KGM
|
10
|
110122215476775
|
Giấy kraft tráng nhựa PE dạng cuộn dùng trong sản xuất nệm mút ( khổ 2250;2350 mm) định lượng 86,5g/m2,59 rolls. PE Coated Kraft Paper. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH FAR EAST FOAM VIệT NAM
|
HONGKONG FASTER NEW MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
24826 KGM
|