1
|
020422KMTCTAO6108840
|
Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTD (TT) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
020422KMTCTAO6104228
|
Si 69 chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế - (C2H5O)3SiCH2CH2CH2-S4-CH2CH2CH2Si(OC2H5)3. CAS No. 211519-85-6. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
SHANGHAI EVERMORE APPLIED MATERIALS CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
030122SITTADSG048141
|
Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm DCBS (DZ). CAS no. 4979-32-2. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
030122SITTADSG048141
|
Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
030122SITTADSG048141
|
Hợp chất chức Imin - DPG(D). CAS No. 102-06-7. Chất chống oxy hóa cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
030122034B550100
|
Si 69 chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế - (C2H5O)3SiCH2CH2CH2-S4-CH2CH2CH2Si(OC2H5)3. CAS No. 211519-85-6. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
SHANGHAI EVERMORE APPLIED MATERIALS CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
010222OOLU2691144520
|
Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm - CBS (GRANULAR). CAS no. 95-33-0. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
010222OOLU2691144520
|
Hợp chất chức amin 6PPD (GRANULAR) (CAS No. 793-24-8). Chất chống oxy hóa cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
15000 KGM
|
9
|
240122OOLU8890590050
|
Hỗn hợp oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline (TMQ) - Chế phẩm chống oxy hóa làm ổn định cao su TMQ (GRANULAR). CAS No. 26780-96-1. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
240122TAOCB22000557
|
Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTD (GRANULAR) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|