1
|
112200016104492
|
B2703#&Nhôm hợp kim dạng cuộn, kích thước 1.5T*92mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMS
|
SDS VINA CO .,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2540 KGM
|
2
|
112100017964972
|
A0202#&Nhôm hợp kim dạng cuộn, kích thước 1.5T*140mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMS
|
SDS VINA CO .,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2946 KGM
|
3
|
112100017964972
|
B2703#&Nhôm hợp kim dạng cuộn, kích thước 1.5T*110mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMS
|
SDS VINA CO .,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1125 KGM
|
4
|
112100017964972
|
B2703#&Nhôm hợp kim dạng cuộn, kích thước 1.5T*92mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMS
|
SDS VINA CO .,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2173 KGM
|
5
|
112100017964972
|
A0202#&Nhôm hợp kim dạng cuộn, kích thước 1.5T*206mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMS
|
SDS VINA CO .,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1507 KGM
|
6
|
112100017964972
|
A0202#&Nhôm hợp kim dạng cuộn, kích thước 1.5T*136mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMS
|
SDS VINA CO .,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
780 KGM
|
7
|
112200015364346
|
A0202#&Nhôm hợp kim dạng cuộn, kích thước (1.5T*206mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMS
|
SDS VINA CO .,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
1926 KGM
|
8
|
112200015364346
|
B2703#&Nhôm hợp kim dạng cuộn, kích thước1.5T*110mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMS
|
SDS VINA CO .,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
684 KGM
|
9
|
112200015364346
|
B2703#&Nhôm hợp kim dạng cuộn, kích thước 1.5T*92mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMS
|
SDS VINA CO .,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
862 KGM
|
10
|
112200014562845
|
A0202#&Nhôm hợp kim dạng cuộn, kích thước 1.5T*206mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EMS
|
SDS VINA CO .,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
4028 KGM
|