1
|
040620COAU7223950980
|
Rhodimet AT 88 (Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc ,gia cầm) NK theo số đăng ký: 164-6/15-CN. Kết quả PTPL số; 2174/TB-PTPLHCM ngày 12/09/2014
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
21600 KGM
|
2
|
300820DALCB20000746
|
L-Threonine Feed Additive ( Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập theo dòng II.1.3 TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Kết quả PTPL số; 2731/TB-PTPLHCM ngày 31/10/2014
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD
|
2020-10-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
300820DALCB20000746
|
L-Threonine Feed Additive ( Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập theo dòng II.1.3 TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Kết quả PTPL số; 2731/TB-PTPLHCM ngày 31/10/2014
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD
|
2020-10-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
300820DALCB20000746
|
L-Threonine Feed Additive ( Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập theo dòng II.1.3 TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Kết quả PTPL số; 2731/TB-PTPLHCM ngày 31/10/2014
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD
|
2020-10-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
300820DALCB20000746
|
L-Threonine Feed Additive ( Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập theo dòng II.1.3 TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Kết quả PTPL số; 2731/TB-PTPLHCM ngày 31/10/2014
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD
|
2020-10-09
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
280220KMTCDLC132963
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE ( Chế phẩm bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi, thành phần chính là L-lysine sulphat và các amino axit, dạng bột).Theo kết quả PTPL :311/TB-PTPLHCM ngày 19/12/2014
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
51000 KGM
|
7
|
280220KMTCDLC132963
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE ( Chế phẩm bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi, thành phần chính là L-lysine sulphat và các amino axit, dạng bột).Theo kết quả PTPL :311/TB-PTPLHCM ngày 19/12/2014
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
51000 KGM
|
8
|
280220KMTCDLC132963
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE ( Chế phẩm bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi, thành phần chính là L-lysine sulphat và các amino axit, dạng bột).Theo kết quả PTPL :311/TB-PTPLHCM ngày 19/12/2014
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
51000 KGM
|
9
|
280220KMTCDLC132963
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE ( Chế phẩm bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi, thành phần chính là L-lysine sulphat và các amino axit, dạng bột).Theo kết quả PTPL :311/TB-PTPLHCM ngày 19/12/2014
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD.
|
2020-10-03
|
CHINA
|
51000 KGM
|
10
|
180820SITGWUSGS05848
|
SODIUM BICARBONATE ( Phụ gia dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập theo dòng II.1.2.2 TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
|
INNER MONGOLIA IHJUCHEM INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
27000 KGM
|