1
|
112100011165103
|
Hầu cửa sông sống (tên khoa học: Crasostrea rivularis). Kích cỡ: 0,05-10 cm/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm, hàng không thuộc danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH
|
ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
112100008776497
|
Hầu cửa sông sống (tên khoa học: Crasostrea rivularis). Kích cỡ: 0,5-10cm/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm, hàng không thuộc danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH
|
ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
112100016647330
|
Hàu cửa sông sống, (tên khoa học: Crassostrea rivularis), Kích cỡ: 0,05-10 cm/con, Dùng làm giống nuôi, hàng không thuộc danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH
|
ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1200 KGM
|
4
|
112100016142057
|
Hàu cửa sông sống, (tên khoa học: Crassostrea rivularis), Kích cỡ: 0,05-10 cm/con, Dùng làm giống nuôi, hàng không thuộc danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH
|
ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
1200 KGM
|
5
|
112100015650415
|
Hàu cửa sông sống, (tên khoa học: Crassostrea rivularis), Kích cỡ: 0,05-10 cm/con, Dùng làm giống nuôi, hàng không thuộc danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH
|
ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD
|
2021-10-30
|
CHINA
|
1200 KGM
|
6
|
112100015668815
|
Hàu cửa sông sống, (tên khoa học: Crassostrea rivularis), Kích cỡ: 0,05-10 cm/con, Dùng làm giống nuôi, hàng không thuộc danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH
|
ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD
|
2021-10-30
|
CHINA
|
1200 KGM
|
7
|
112100015724411
|
Hàu cửa sông sống, (tên khoa học: Crassostrea rivularis), Kích cỡ: 0,05-10 cm/con, Dùng làm giống nuôi, hàng không thuộc danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH
|
ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
2400 KGM
|
8
|
112100015695830
|
Hàu cửa sông sống, (tên khoa học: Crassostrea rivularis), Kích cỡ: 0,05-10 cm/con, Dùng làm giống nuôi, hàng không thuộc danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH
|
ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1200 KGM
|
9
|
112100015375534
|
Hầu (hàu) cửa sông sống, (tên khoa học: Crassostrea rivularis), Kích cỡ: 0,05-10 cm/con, Dùng làm giống nuôi, hàng không thuộc danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH
|
ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD
|
2021-10-15
|
CHINA
|
1200 KGM
|
10
|
112100015485888
|
Hàu cửa sông sống, (tên khoa học: Crassostrea rivularis), Kích cỡ: 0,05-10 cm/con, Dùng làm giống nuôi, hàng không thuộc danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI Và NUôI TRồNG THủY SảN BìNH MINH
|
ZHANGZHOU DONGSHAN ZHONGHE FOOD TRADE CO.,LTD
|
2021-10-15
|
CHINA
|
1200 KGM
|