|
1
|
260420JL16TJ2004256
|
Oxit nhôm F320. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Khởi Lập
|
ZHONGSEN REFRACTORY CO., LTD
|
2020-05-14
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
2
|
260420JL16TJ2004256
|
Oxit nhôm F150. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Khởi Lập
|
ZHONGSEN REFRACTORY CO., LTD
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
260420JL16TJ2004256
|
Oxit nhôm F40. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Khởi Lập
|
ZHONGSEN REFRACTORY CO., LTD
|
2020-05-14
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
4
|
200120WJXG200115504
|
Oxit nhôm F150. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Khởi Lập
|
ZHONGSEN REFRACTORY CO., LTD
|
2020-02-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
5
|
200120WJXG200115504
|
Oxit nhôm F120. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Khởi Lập
|
ZHONGSEN REFRACTORY CO., LTD
|
2020-02-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
6
|
200120WJXG200115504
|
Oxit nhôm F100. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Khởi Lập
|
ZHONGSEN REFRACTORY CO., LTD
|
2020-02-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
7
|
200120WJXG200115504
|
Oxit nhôm F80. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Khởi Lập
|
ZHONGSEN REFRACTORY CO., LTD
|
2020-02-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
8
|
200120WJXG200115504
|
Oxit nhôm F60. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Khởi Lập
|
ZHONGSEN REFRACTORY CO., LTD
|
2020-02-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
9
|
120918AMIGL180487278A
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại , Surface Active Preparation PC 101( Polishing compound for bronze) (1 thùng = 50 Kg) .Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Khởi Lập
|
HUZHOU MAY FLOWER METAL MATERIALS CO., LTD
|
2018-10-02
|
CHINA
|
20 PAIL
|
|
10
|
120918AMIGL180487278A
|
Bi thép dùng đánh bóng kim loại phi 2 mm ( SS304) (1 bao= 25kg ). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Khởi Lập
|
HUZHOU MAY FLOWER METAL MATERIALS CO., LTD
|
2018-10-02
|
CHINA
|
4 BAG
|