1
|
WX2110072
|
Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt,tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH,chiều dày:0.65mm, kích thước:1245MMxCuộn, loại: 201. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ MậU DịCH KHôI NGUYêN
|
TIANJIN SONGJINWAN IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
20579 KGM
|
2
|
ACSGSE21060067
|
Thép không gỉ không được ủ,dạng cuộn,cán phẳng,chiều dày:0.49MM,được cán nguội,không được xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,tiêu chuẩn:TCCS 01:2021/KN-430,k.thước:1240MMxCuộn,loại: 430.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ MậU DịCH KHôI NGUYêN
|
GUANGDONG GUANGXIN GOLDTEC HOLDINGS CO., LTD.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
54780 KGM
|
3
|
ACSGSE21060068
|
Thép không gỉ không được ủ,dạng cuộn,cán phẳng,chiều dày:0.49MM,được cán nguội,không được xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,tiêu chuẩn:TCCS 01:2021/KN-430,k.thước:1240MMxCuộn,loại: 430.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ MậU DịCH KHôI NGUYêN
|
GUANGDONG GUANGXIN GOLDTEC HOLDINGS CO., LTD.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
82050 KGM
|
4
|
ACSGSE21070030
|
Thép không gỉ không được ủ,dạng cuộn,cán phẳng,chiều dày:0.49MM,được cán nguội,không được xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,tiêu chuẩn:TCCS 01:2021/KN-430,k.thước:1240MMxCuộn,loại: 430.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ MậU DịCH KHôI NGUYêN
|
GUANGDONG GUANGXIN GOLDTEC HOLDINGS CO., LTD.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
80162 KGM
|
5
|
CNH0296161
|
Thép không gỉ không được ủ,dạng cuộn,cán phẳng,chiều dày:0.49MM,được cán nguội,không được xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,tiêu chuẩn:TCCS 01:2021/KN-430,k.thước:1230MMxCuộn,loại: 430.Mới:100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ MậU DịCH KHôI NGUYêN
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
50036 KGM
|
6
|
AOU0183200
|
Thép không gỉ không được ủ,dạng cuộn,cán phẳng,chiều dày:0.49MM,được cán nguội,không được xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,tiêu chuẩn:TCCS 01:2021/KN-430,k.thước:1250MMxCuộn,loại: 430.Mới:100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ MậU DịCH KHôI NGUYêN
|
TIANJIN SONGJINWAN IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
107634 KGM
|
7
|
ACSGSE21060070
|
Thép không gỉ không được ủ,dạng cuộn,cán phẳng,chiều dày:0.49MM,được cán nguội,không được xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,kích thước:1230MMxCuộn,loại: 430.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ MậU DịCH KHôI NGUYêN
|
GUANGDONG GUANGXIN GOLDTEC HOLDINGS CO., LTD.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
109521 KGM
|
8
|
SCWSH210600309
|
Thép không gỉ không được ủ,dạng cuộn,cán phẳng,chiều dày:0.49MM,được cán nguội,không được xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,kích thước:11110MMxCuộn,loại: 430.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ MậU DịCH KHôI NGUYêN
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
81620 KGM
|
9
|
FS210521036A
|
Thép không gỉ không được ủ,dạng cuộn,cán phẳng,chiều dày:0.49MM,được cán nguội,không được xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,kích thước:1115MMxCuộn,loại: 430.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ MậU DịCH KHôI NGUYêN
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
106952 KGM
|
10
|
FS210521036B
|
Thép không gỉ không được ủ,dạng cuộn,cán phẳng,chiều dày:0.49MM,được cán nguội,không được xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,kích thước:1240MMxCuộn,loại: 430.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ MậU DịCH KHôI NGUYêN
|
ENRICHMENT METALS AND INDUSTRIAL LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
107046 KGM
|