1
|
100422WYCLDG220420301-01
|
SR CT40S/1#&Sợi 100% Cotton (100% bông) 40S/1, mã 40S, sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 67.6, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may SUNRISE (Việt Nam)
|
A-LIST TEXTILE CO .,LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
13825 KGM
|
2
|
100422WYCLDG220420301-01
|
SR SVIS40S/1#&Sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo Viscose, chưa đóng gói để bán lẻ (100%Viscose 40S/1), mã 40S/1, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may SUNRISE (Việt Nam)
|
A-LIST TEXTILE CO .,LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
2200 KGM
|
3
|
SF1401863174633
|
Bộ định tuyến hiệu Qibo, mã MR-1050, không có bảo mật luồng IP, không có bảo mật kênh, không có bảo mật vô tuyến, dùng cho hệ thống mạng nhà xưởng, không kinh doanh, NXS: 2021, mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may SUNRISE (Việt Nam)
|
A-LIST TEXTILE CO .,LIMITED
|
2022-03-19
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
201121WYCLDG211120166
|
Giấy dùng để in, khổ A4 (210mm-297mm), định lượng 180g/m2, không nhãn hiệu, dùng trong văn phòng, nhà xưởng, mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may SUNRISE (Việt Nam)
|
A-LIST TEXTILE CO .,LIMITED
|
2021-12-23
|
CHINA
|
200 BAG
|
5
|
201121WYCLDG211120166
|
Dây curoa (băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang-băng chữ V),không gân,bằng cao su lưu hóa,không nhãn hiệu,mã A1500,chu vi ngoài 1500mm,dùng cho máy móc trong nhà xưởng,mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may SUNRISE (Việt Nam)
|
A-LIST TEXTILE CO .,LIMITED
|
2021-12-23
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
201121WYCLDG211120166
|
Dây curoa (băng truyền đồng bộ liên tục), bằng cao su lưu hóa, mã HTD1160-8M, không nhãn hiệu, chu vi ngoài ngoài: 1160mm, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may SUNRISE (Việt Nam)
|
A-LIST TEXTILE CO .,LIMITED
|
2021-12-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
201121WYCLDG211120166
|
Băng tải chịu nhiệt dạng lưới, bằng vật liệu dệt đã gia cố bằng vật liệu cách nhiệt, khổ 2.06*6.9m, dùng trong dây truyền đóng gói hàng hóa, không nhãn hiệu, mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may SUNRISE (Việt Nam)
|
A-LIST TEXTILE CO .,LIMITED
|
2021-12-23
|
CHINA
|
1 ROL
|
8
|
201121WYCLDG211120166
|
Bộ điều chỉnh áp suất tự động, mã SK(03)BSK-2, điện áp 220V, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may SUNRISE (Việt Nam)
|
A-LIST TEXTILE CO .,LIMITED
|
2021-12-23
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
201121WYCLDG211120166
|
Bộ điều chỉnh nhiệt độ kỹ thuật số, mã AK6-EPL110-C007R-X, điện áp 240V, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may SUNRISE (Việt Nam)
|
A-LIST TEXTILE CO .,LIMITED
|
2021-12-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
201121WYCLDG211120166
|
Đồng hồ đo góc, dùng để đo, cân chỉnh lắp ráp máy móc, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
|
Công ty TNHH Dệt may SUNRISE (Việt Nam)
|
A-LIST TEXTILE CO .,LIMITED
|
2021-12-23
|
CHINA
|
1 PCE
|