|
1
|
SF1128663433386
|
Tiếp điểm đồng model 3031/1/2n-6sc dùng trong các sản phẩm đồ điện - hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dập Kim Loại Ngân Quang
|
DONGGUANDIANJIEHEJINKEJIYOUXIANGONGSI
|
2021-10-11
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
2
|
171120NBHCM201100012
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 1/2H (0.8mm x 37mm x C), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dập Kim Loại Ngân Quang
|
NINGBO JINTIAN COPPER ( GROUP) CO.,LTD
|
2020-11-21
|
CHINA
|
1688.8 KGM
|
|
3
|
170920NBHCM200900011
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 1/2H (0.8mm x 37mm x C), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dập Kim Loại Ngân Quang
|
NINGBO JINTIAN COPPER ( GROUP) CO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
1967.2 KGM
|
|
4
|
230620NBHCM200600032
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 1/2H (0.7mm x 59mm x C), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dập Kim Loại Ngân Quang
|
NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO., LTD
|
2020-06-27
|
CHINA
|
2257.8 KGM
|
|
5
|
230620NBHCM200600032
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 1/2H (0.8mm x 37mm x C), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dập Kim Loại Ngân Quang
|
NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO., LTD
|
2020-06-27
|
CHINA
|
1857.6 KGM
|
|
6
|
291119NBHCM19119241
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 1/2H (0.8mm x 37mm x C), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dập Kim Loại Ngân Quang
|
NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO., LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
2010.1 KGM
|
|
7
|
291119NBHCM19119241
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 1/2H (0.8 x 37x C), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dập Kim Loại Ngân Quang
|
NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO., LTD
|
2019-03-12
|
CHINA
|
2010.1 KGM
|
|
8
|
041019NBHCM19098167
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 1/2H (0.8 x 37x C), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dập Kim Loại Ngân Quang
|
NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO., LTD
|
2019-10-15
|
CHINA
|
2138.4 KGM
|
|
9
|
020819NBHCM19083268
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 1/2H (0.8 x 37x C), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dập Kim Loại Ngân Quang
|
NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO., LTD
|
2019-08-08
|
CHINA
|
2193.6 KGM
|
|
10
|
080719NBHCM19078079
|
Đồng thau dạng cuộn C2680 1/2H (0.8 x 37x C), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dập Kim Loại Ngân Quang
|
NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
1800.4 KGM
|