1
|
5395722452
|
Nguyên liệu dược dùng cho nghiên cứu Edoxaban tosylate, nsx Zhejiang Supor Pharmaceuticals, số lô: 039-210201, NSX: 24/2/2021, HSD: 23/2/2025, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRP INTER
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
2
|
78464872010
|
Nguyên liệu dược làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: INDAPAMIDE , TCCL: USP43. Số lô: C04-20220104. Ngày sx: 06/12/2021. Hạn SD: 05/12/2023. Nhà sx: Suzhou Lixin Pharmaceutical Co.,Ltd..
|
CôNG TY TNHH DRP INTER
|
BENDISON PHARMACEUTICALS PTE. LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
0.25 KGM
|
3
|
5441508343
|
Nguyên liệu dược: Piracetam dạng bột, 2kg/túi, Nsx: Northeast pharmaceutical group co.,ltd. batch no: DY0302200063, hsd 01/2027, hàng thử nghiệm
|
CôNG TY TNHH DRP INTER
|
NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1 BAG
|
4
|
20549751575
|
Nguyên liệu dược làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: NICERGOLINE, TCCL: EP10.0. Số lô: 351/2102001. Ngày sx: 31/01/2021. Hạn SD: 30/01/2023. Nhà sx: Sichuan Rnan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH DRP INTER
|
BENDISON PHARMACEUTICALS PTE. LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
130 GRM
|
5
|
6960785543
|
Nguyên liệu dược Benserazide Hydrochloride, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRP INTER
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO.,
|
2022-03-03
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
6
|
6960785543
|
Nguyên liệu dược Levodopa, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRP INTER
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO.,
|
2022-03-03
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
7
|
6960631086
|
Nguyên liệu dược: Dapagliflozin. NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., LTD. 0.01kg/túi . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRP INTER
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO.,
|
2022-02-26
|
CHINA
|
1 BAG
|
8
|
1342111842
|
Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: CARBIDOPA, 50gs/gói. NSX: ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO LTD, batch: C02-20210903M, NSX: 7/9/2021, HSD: 6/9/2024
|
CôNG TY TNHH DRP INTER
|
ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO LTD.
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1 PKG
|
9
|
78466695742
|
Nguyên liệu làm thuốc là dược chất, bán thành phẩm - MOSAPRIDE CITRATE HYDRATE mẫu dùng để nghiên cứu (NSX: NTP, Lot No: S520210505, MFG DATE:JUL29.,2021, EXPIRY DATE:APR.,2023) mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRP INTER
|
SHANDONG NEW TIME PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-10-14
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
10
|
78464727471
|
Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, Nghiên cứu Levodopa. TCCL: USP43 . Số lô: D5351-19-004MM. Ngày sx: 01/12/2019. Hạn SD: 11/2024. Nhà sx: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
CôNG TY TNHH DRP INTER
|
BENDISON PHARMACEUTICALS PTE. LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
1 KGM
|