1
|
030122EGLV140103978106
|
(THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU T3395-1) dạng nguyên sinh dạng hạt, nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9000 KGM
|
2
|
030122EGLV140103978106
|
(THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU T3385) dạng nguyên sinh dạng hạt, nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
030122EGLV140103978106
|
(THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU T190) dạng nguyên sinh dạng hạt, nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
4
|
030122EGLV140103978106
|
(THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU 365D) dạng nguyên sinh dạng hạt, nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3475 KGM
|
5
|
030122EGLV140103978106
|
(THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU T198A) dạng nguyên sinh dạng hạt, nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7975 KGM
|
6
|
170422217525771UWS
|
(POLYMERIC MDI) DG1529 là Polyurethan 2 thành phần,thành phần chính Poly Methylene diphenyl diisocyanate dạng lỏng,dùng với Polyols DCD-A để sx polyrethan,mới 100%,theo ptpl 2304/TB-KD3 31/10/2017
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
3500 KGM
|
7
|
170422217525771UWS
|
(POLYMERIC MDI) DG5412 là Polyurethan 2 thành phần,thành phần chính Poly Methylene diphenyl diisocyanate dạng lỏng,dùng với Polyols DCD-A để sx polyrethan,mới 100%,theo ptpl 2304/TB-KD3 31/10/2017
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
9400 KGM
|
8
|
170422217525771UWS
|
(POLYETHER POLYOL INOVOL 1030A) Polyurethan 2 thành phần,tp chính Polyether Polyol dạng lỏng,hàm lượng sau sấy 83,80%, sd với thành phần 2(Polymethylene polyphenylene isocyanate)để sx polyurethan
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
170422217525771UWS
|
BLEND POLYOL DXC-03A là Polyurethan 2 thành phần, thành phần chính: Polyethylee- polypropylene glycol dạng lỏng dùng với polymeric MDI DCD-B để sx polyurethan, mới 100%, ptpl 2304/TB-KD3 31/10/2017
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
4200 KGM
|
10
|
130422OOLU2695165700UWS
|
(THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU ) dạng nguyên sinh dạng hạt, nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DONGDA NEW MATERIAL VN
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
26975 KGM
|