1
|
112200015274649
|
PS#&Phụ gia thực phẩm: Potassium Sorbate (C6H7KO2), dùng sản xuất thức ăn thú cưng
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG BELTA
|
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
|
2022-10-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
112200015274649
|
GLYCERINE#&PHỤ GIA THỰC PHẨM GLYCERINE
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG BELTA
|
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
112200015274649
|
NEOSORB#&PHỤ GIA THỰC PHẨM NEOSORB
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG BELTA
|
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
112200015274649
|
DMN#&Đường mạch nha - Glucose Syrup (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu)
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG BELTA
|
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
112200015274649
|
PDHL#&PROTEIN ĐẬU HÀ LAN, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG BELTA
|
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5500 KGM
|
6
|
112200014503074
|
GLYCERINE#&Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG BELTA
|
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
112200014503074
|
DMN#&Đường mạch nha - Glucose Syrup (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu)
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG BELTA
|
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
112200014503074
|
HDP#&Hương đậu phộng, dùng sản xuất thức ăn thú cưng
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG BELTA
|
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
|
2022-09-02
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
112200013656609
|
GLYCERINE#&Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG BELTA
|
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
112200013656609
|
DMN#&Đường mạch nha - Glucose Syrup (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu)
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG BELTA
|
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|