1
|
040222SITGTXSG372766
|
BCC-drump#&Bột cà chua dạng sệt, HSD: 28.08.2023, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH DENIS G.M.
|
DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
58204 KGM
|
2
|
020921YMLUI235192081
|
BCC-drump#&Bột cà chua dạng sệt
|
Công ty TNHH DENIS G.M.
|
DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
58836 KGM
|
3
|
Đậu trắng tây khô. Mục 01 Tk103242928943 ngày 04.04.2020
|
Công ty TNHH DENIS G.M.
|
CONG TY TNHH DENIS G.M.
|
2021-09-04
|
CHINA
|
121 KGM
|
4
|
Đậu trắng tây khô. Mục 01 Tk103242928943 ngày 04.04.2020
|
Công ty TNHH DENIS G.M.
|
CONG TY TNHH DENIS G.M.
|
2021-09-04
|
CHINA
|
121 KGM
|
5
|
130621HDMUTSNA15731900
|
BCC-drump#&Bột cà chua dạng sệt
|
Công ty TNHH DENIS G.M.
|
DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
58856 KGM
|
6
|
070321SITGTXSG326627
|
BCC-drump#&Bột cà chua dạng sệt
|
Công ty TNHH DENIS G.M.
|
DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
39228 KGM
|
7
|
070321SITGTXSG326627
|
BCC-drump#&Bột cà chua dạng sệt
|
Công ty TNHH DENIS G.M.
|
DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
39228 KGM
|
8
|
190221EGLV141100277482-01
|
BCC-drump#&Bột cà chua
|
Công ty TNHH DENIS G.M.
|
DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
9580 KGM
|
9
|
190221EGLV141100277482-02
|
BCC-drump#&Bột cà chua dạng sệt, hạn sử dụng 8.2022
|
Công ty TNHH DENIS G.M.
|
DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
170620EGLV141089145287
|
BCC-drump#&Bột cà chua
|
Công ty TNHH DENIS G.M.
|
DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
57120 KGM
|