1
|
030621HS214010
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, rộng trên 600mm, đã mạ kẽm bằng phương pháp điện phân. Carbon = 0.0278%. SECC-N5 20/20, Size: 1.6x1250xC, 3 cuộn, Mới 100%
|
Công ty TNHH DAIYU STEEL Việt Nam
|
JFE SHOJI (HONG KONG) LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
24296 KGM
|
2
|
030621HS214010
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, rộng trên 600mm, đã mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, Carbon = 0.0254 - 0.0288%. SECC-N5 20/20, Size: 1.2x1219xC, 4 cuộn, Mới 100%
|
Công ty TNHH DAIYU STEEL Việt Nam
|
JFE SHOJI (HONG KONG) LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
25742 KGM
|
3
|
030621HS214010
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, rộng trên 600mm, đã mạ kẽm bằng phương pháp điện phân. Carbon = 0.0287%. SECC-N5 20/20, Size: 1.0x1219xC, 3 cuộn. Mới 100%
|
Công ty TNHH DAIYU STEEL Việt Nam
|
JFE SHOJI (HONG KONG) LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
26762 KGM
|
4
|
120421HCMXG20
|
Thép hợp kim được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, chưa mạ hoặc tráng kẽm, rộng 610mm, kích thước: 6.0x1219xC mm, nguyên tố Bo=0.0014%, Carbon=0.0356%.mới 100%
|
Công ty TNHH DAIYU STEEL Việt Nam
|
JFE SHOJI (HONG KONG) LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
21140 KGM
|
5
|
120421HCMXG20
|
Thép hợp kim được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, chưa mạ hoặc tráng kẽm, rộng 610mm, kích thước: 5.0x1219xC mm, nguyên tố Bo=0.0016%, Carbon=0.0328%.mới 100%
|
Công ty TNHH DAIYU STEEL Việt Nam
|
JFE SHOJI (HONG KONG) LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
20575 KGM
|
6
|
120421HCMXG20
|
Thép hợp kim được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, chưa mạ hoặc tráng kẽm, rộng 610mm, kích thước: 4.5x1219xC mm, nguyên tố Bo=0.0016%, Carbon=0.0328%.mới 100%
|
Công ty TNHH DAIYU STEEL Việt Nam
|
JFE SHOJI (HONG KONG) LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
21270 KGM
|
7
|
120421HCMXG20
|
Thép hợp kim được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, chưa mạ hoặc tráng kẽm, rộng 610mm, kích thước: 4.0x1219xC mm, nguyên tố Bo=0.0016%, Carbon=0.0328%.mới 100%
|
Công ty TNHH DAIYU STEEL Việt Nam
|
JFE SHOJI (HONG KONG) LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
21180 KGM
|
8
|
120421HCMXG20
|
Thép hợp kim được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, chưa mạ hoặc tráng kẽm, rộng 610mm, kích thước: 3.2x1219xC mm, nguyên tố Bo=0.0014% - 0.0015%, Carbon=0.0332% - 0.0356%.mới 100%
|
Công ty TNHH DAIYU STEEL Việt Nam
|
JFE SHOJI (HONG KONG) LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
42810 KGM
|
9
|
120421HCMXG20
|
Thép hợp kim được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, chưa mạ hoặc tráng kẽm, rộng 610mm, kích thước: 3.0x1219xC mm, nguyên tố Bo=0.0014% - 0.0016%, Carbon=0.0328% - 0.0356%.mới 100%
|
Công ty TNHH DAIYU STEEL Việt Nam
|
JFE SHOJI (HONG KONG) LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
42780 KGM
|
10
|
120421HCMXG20
|
Thép hợp kim được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, chưa mạ hoặc tráng kẽm, rộng 610mm, kích thước: 2.5x1219xC mm, nguyên tố Bo=0.0012%, Carbon=0.0349%.mới 100%
|
Công ty TNHH DAIYU STEEL Việt Nam
|
JFE SHOJI (HONG KONG) LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
18300 KGM
|