1
|
201119CLN19110454
|
Lốp xe (bố thép)loại không săm, dùng cho ô tô chở hàng,hiệu DOUPRO, mẫu 901, chiều rộng 304.8mm, đường kính la-zăng 571.5mm, số lớp bố thép:18. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Vận
|
QINGDAO WINGWAY TYRE CO., LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
18 PCE
|
2
|
201119CLN19110454
|
Lốp xe (bố thép) loại có săm và yếm đi kèm, dùng cho ô tô chở hàng,hiệu DOUPRO, mẫu 901 chiều rộng 304.8mm, đường kính la-zăng 508mm, số lớp bố thép: 20. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Vận
|
QINGDAO WINGWAY TYRE CO., LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
30 SET
|
3
|
201119CLN19110454
|
Lốp xe( bố thép) loại có săm và yếm đi kèm, dùng cho ô tô chở hàng, hiệu DOUPRO mẫu 901, chiều rộng 279.4mm, đường kính la-zăng 508mm, số lớp bố thép:18. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Vận
|
QINGDAO WINGWAY TYRE CO., LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
56 SET
|
4
|
CLN18050400
|
Lốp xe(bố thép) loại dùng cho ô tô chở hàng,mẫu 966, chiều rộng 279.4mm, đường kính la-zăng 508mm, số lớp bố thép:18. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Vận
|
WINGWAY RUBBER & TYPE CO., LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
30 SET
|
5
|
CLN18050400
|
Lốp xe (bố thép) loại dùng cho ô tô chở hàng,mẫu 901, chiều rộng 304.8mm, đường kính la-zăng 571.5mm, số lớp bố thép:16 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Vận
|
WINGWAY RUBBER & TYPE CO., LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
28 PCE
|
6
|
CLN18050400
|
Lốp xe (bố thép)loại dùng cho ô tô chở hàng,mẫu 939, chiều rộng 304.8mm, đường kính la-zăng 571.5mm, số lớp bố thép:16. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Vận
|
WINGWAY RUBBER & TYPE CO., LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
CLN18050400
|
Lốp xe (bố thép) loại dùng cho ô tô chở hàng,mẫu 901 chiều rộng 279.4cm, đường kính la-zăng 571.5cm, số lớp bố thép:16. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Vận
|
WINGWAY RUBBER & TYPE CO., LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
16 PCE
|
8
|
CLN18050400
|
Lốp xe( bố thép) loại dùng cho ô tô chở hàng,mẫu 906, chiều rộng 279.4mm, đường kính la-zăng 571.5m, số lớp bố thép:16 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Vận
|
WINGWAY RUBBER & TYPE CO., LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
16 PCE
|