1
|
270521SITGNCHPW103130
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 1.2*50mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
4801 KGM
|
2
|
270521SITGNCHPW103130
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 0.68*100mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
11140 KGM
|
3
|
270521SITGNCHPW103130
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 65MN. Hàng mới 100% (KT: 1.45*150mm)HRC48-49
|
CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1405 KGM
|
4
|
270521SITGNCHPW103130
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 0.38*120mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
3387 KGM
|
5
|
270521SITGNCHPW103130
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 1.2*70mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
6705 KGM
|
6
|
310321GOSUNHJ9901959
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép SK5. Hàng mới 100% (KT: 1.8*63mm)HRC48-49
|
CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1393 KGM
|
7
|
310321GOSUNHJ9901959
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 0.38*120mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
2629 KGM
|
8
|
310321GOSUNHJ9901959
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50. Hàng mới 100% (KT: 0.38*100mm)HRC46-48
|
CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
4830 KGM
|
9
|
310321GOSUNHJ9901959
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 65MN. Hàng mới 100% (KT: 1.6*150mm)HRC48-49
|
CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
6480 KGM
|
10
|
310321GOSUNHJ9901959
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dải, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C>0,25%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 65MN. Hàng mới 100% (KT: 1.6*150mm)HRC48-49
|
CôNG TY TNHH Cơ KIM KHí XUấT NHậP KHẩU TRườNG SơN
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
4669 KGM
|