1
|
050422HPXG44
|
Thép tròn trơn cán nóng hợp kim crom SCM435H ,dạng thanh, không sơn tráng phủ mạ, dùng cho nghành cơ khí chế tạo,đường kính danh nghĩa phi 26mm x 6000 mm ,JIS G4052-2008 ,hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
253467 KGM
|
2
|
050422HPXG44
|
Thép tròn trơn chưa gia công quá mức cán nóng, không hợp kim S35C,dạng thanh,không sơn tráng phủ mạ,ĐK danh nghĩa: phi 32mm x 6000 mm, JIS G4051-2008, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
50300 KGM
|
3
|
050422HPXG44
|
Thép tròn trơn chưa gia công quá mức cán nóng, không hợp kim S35C,dạng thanh,không sơn tráng phủ mạ,ĐK danh nghĩa: phi24mm x 6000 mm, JIS G4051-2008, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
118976 KGM
|
4
|
161221SITGSHHPJ07961N
|
Dây thép cán nguội hợp kim crom 42CrMo tròn trơn dạng cuộn, chưa sơn tráng phủ mạ JX3454-2020-01, hàm lượng CR ~ 1,15%, Mo ~ 0,22% tính theo trọng lượng, mới 100%, đường kính danh nghĩa 11 mm x cuộn
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
JIANGYIN XINGCHENG SPECIAL STEEL WORKS CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
6069 KGM
|
5
|
091221HPLG19
|
Thép tròn trơn cán nóng hợp kim crom SCM435H ,dạng thanh, không sơn tráng phủ mạ, dùng cho nghành cơ khí chế tạo,đường kính danh nghĩa 26mm x 6000 mm ,JIS G4052-2008 ,hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
239894 KGM
|
6
|
220721JYDCQ210701208F
|
Thép tròn trơn chưa gia công quá mức cán nóng hợp kim crom 20CrMnTiH dạng thanh,không sơn tráng phủ mạ,ĐK danh nghĩa 28x6000mm,GB/T5216-85,mới 100%.NSX: SHIJIAZHUANG IRON $ STEEL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
HSS GROUP LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
2338 KGM
|
7
|
271220KMTCTAO5124056
|
Ống thép đúc, không hợp kim, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:20.3 mm,đường kính trong:11,3 mm,dài 6 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2021-11-01
|
CHINA
|
9530 KGM
|
8
|
271220KMTCTAO5124056
|
Ống thép đúc, không hợp kim, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:21 mm,đường kính trong:11,3 mm,dài 6 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2021-11-01
|
CHINA
|
10216 KGM
|
9
|
100721SITGTXHP343141
|
Ống thép đúc, không hợp kim,không hàn nối, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:24.3 mm,đường kính trong:14,7mm,dài 5.8 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
HSS GROUP LIMITED
|
2021-08-23
|
CHINA
|
25112 KGM
|
10
|
050721SSLHPH2104955
|
Ống thép đúc, không hợp kim,không hàn nối, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:24.3 mm,đường kính trong:14,5mm,dài 5.8 m,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
SHANDONG JIANGNING METALS COMPANY
|
2021-07-20
|
CHINA
|
25852 KGM
|