1
|
112200014595024
|
TTND-1078#&Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ 45x2000x3100-Q345B
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí EBA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6570 KGM
|
2
|
112200014595024
|
TTND-1070#&Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ 50x2000x3450-Q345B
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí EBA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9263.36 KGM
|
3
|
112200013826342
|
TTND-1077#&Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ 30x2600x5420-SM490YA
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí EBA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
|
2022-11-01
|
CHINA
|
29867 KGM
|
4
|
112200016677495
|
TTND-1069#&Thép tấm hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ 10x1700x3700-Q345B
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí EBA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
|
2022-04-25
|
CHINA
|
7410 KGM
|
5
|
112200016677495
|
TTND-1077#&Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ 30x1430x5600-Q345B
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí EBA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
|
2022-04-25
|
CHINA
|
18860 KGM
|
6
|
112200016677495
|
TTND-1077#&Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ 30x1430x5600-Q345B
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí EBA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
|
2022-04-25
|
CHINA
|
3772 KGM
|
7
|
112200016677495
|
TTND-1070#&Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ 50x2000x3450-Q345B
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí EBA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
|
2022-04-25
|
CHINA
|
5417 KGM
|
8
|
112200016677495
|
TTND-1007#&Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ 16x2000x6000-SS400
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí EBA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1507.2 KGM
|
9
|
112200016677495
|
INN-10036#&Inox tròn rỗng không hợp kim, cán nóng D245xt45x1000-SUS316
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí EBA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2062.3 KGM
|
10
|
112200016473129
|
TTND-1007#&Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ 16x2200x6000-SS400
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí EBA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA
|
2022-04-19
|
CHINA
|
8289.6 KGM
|