1
|
4.7099.01#&Hạt nhựa - ABS 125 (dạng hạt nguyên sinh)
|
Công Ty TNHH Công Thái Học Loctek Việt Nam
|
CONG TY TNHH MTV SAN XUAT THUONG MAI NHUA KIM DIEP
|
2022-12-01
|
CHINA
|
125 KGM
|
2
|
4.7099.21#&Hạt nhựa PA66+30%GF (dạng nguyên sinh)
|
Công Ty TNHH Công Thái Học Loctek Việt Nam
|
CONG TY TNHH MTV SAN XUAT THUONG MAI NHUA KIM DIEP
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
310122ZGNGB0141000327B
|
27502238.021#&Miếng lót cao su giảm sốc mặt bàn ET223 (bằng cao su màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ
|
Công Ty TNHH Công Thái Học Loctek Việt Nam
|
LOCTEK ERGONOMIC TECHNOLOGY CORP.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
92749 PCE
|
4
|
310122ZGNGB0141000327A-01
|
BQ.A01#&Nhãn dán GR501 (FLEXIMOUNTS HD)
|
Công Ty TNHH Công Thái Học Loctek Việt Nam
|
LOCTEK ERGONOMIC TECHNOLOGY CORP.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
940 PCE
|
5
|
310122ZGNGB0141000328-01
|
4.0299.01#&Thép không hợp kim dạng tấm cán nóng (2000*1500*4.0mm)
|
Công Ty TNHH Công Thái Học Loctek Việt Nam
|
LOCTEK ERGONOMIC TECHNOLOGY CORP.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
11890 KGM
|
6
|
310122ZGNGB0141000327A-03
|
Lồng sắt trữ hàng 103*65*120cm
|
Công Ty TNHH Công Thái Học Loctek Việt Nam
|
LOCTEK ERGONOMIC TECHNOLOGY CORP.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
82 PCE
|
7
|
310122ZGNGB0141000327A-01
|
411.030#&Thép không hợp kim dạng tấm cán nguội (1250*2500*1.5mm)
|
Công Ty TNHH Công Thái Học Loctek Việt Nam
|
LOCTEK ERGONOMIC TECHNOLOGY CORP.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4580 KGM
|
8
|
310122ZGNGB0141000327A-01
|
SGZJ.A01#&Trục vít ET116G ( bằng kim loại, bộ phận của bàn nâng hạ )
|
Công Ty TNHH Công Thái Học Loctek Việt Nam
|
LOCTEK ERGONOMIC TECHNOLOGY CORP.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1556 PCE
|
9
|
310122ZGNGB0141000327A-01
|
SGZJ.A01#&Trục vít ET230 ( bằng kim loại, bộ phận của bàn nâng hạ )
|
Công Ty TNHH Công Thái Học Loctek Việt Nam
|
LOCTEK ERGONOMIC TECHNOLOGY CORP.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2171 PCE
|
10
|
310122ZGNGB0141000327A-01
|
27501184.030#&Bảng đỡ dài ET118 ( bằng thép )- linh kiện của bàn nâng hạ .
|
Công Ty TNHH Công Thái Học Loctek Việt Nam
|
LOCTEK ERGONOMIC TECHNOLOGY CORP.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
13 PCE
|