1
|
11860691
|
Chất nhũ hóa (S-80 Emulsifier). phụ gia điều chế dầu bôi trơn động cơ. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Army
|
ADD TRADING CORPORATION
|
2020-07-01
|
CHINA
|
20 MTQ
|
2
|
11860691
|
Chất nhũ hóa (T155 Dispersant). phụ gia điều chế dầu bôi trơn động cơ. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Army
|
ADD TRADING CORPORATION
|
2020-07-01
|
CHINA
|
40 TNE
|
3
|
11860699
|
Chất nhũ hóa (S-80 Emulsifier). phụ gia điều chế dầu bôi trơn động cơ. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Army
|
ADD TRADING CORPORATION
|
2020-06-01
|
CHINA
|
20 MTQ
|
4
|
11860699
|
Chất nhũ hóa (T155 Dispersant). phụ gia điều chế dầu bôi trơn động cơ. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Army
|
ADD TRADING CORPORATION
|
2020-06-01
|
CHINA
|
40 TNE
|
5
|
11860691
|
Chất nhũ hóa (S-80 Emulsifier). phụ gia điều chế dầu bôi trơn động cơ. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Army
|
ADD TRADING CORPORATION
|
2020-06-01
|
CHINA
|
20 MTQ
|
6
|
11860691
|
Chất nhũ hóa (T155 Dispersant). phụ gia điều chế dầu bôi trơn động cơ. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Army
|
ADD TRADING CORPORATION
|
2020-06-01
|
CHINA
|
40 TNE
|
7
|
20546427194
|
Trụ đồng đo áp suất, hình trụ chưa dự áp, kích thước: 8x13mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Army
|
ADD TRADING CORPORATION
|
2020-03-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
8
|
20546427194
|
Trụ đồng đo áp suất, hình trụ chưa dự áp, kích thước: 6x9.8mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Army
|
ADD TRADING CORPORATION
|
2020-03-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
20546427194
|
Trụ đồng đo áp suất, hình trụ chưa dự áp, kích thước: 4x6.5mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Army
|
ADD TRADING CORPORATION
|
2020-03-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
20546427194
|
Trụ đồng đo áp suất, hình trụ chưa dự áp, kích thước: 3x4.9mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Army
|
ADD TRADING CORPORATION
|
2020-03-03
|
CHINA
|
15000 PCE
|