1
|
141221CKCOHKG0014677
|
Sắt sulfat loại thương phẩm (Ferrous Sulphate Heptahydrate 98% (FESO4.7H2O)), sử dụng trong xử lý nước thải,25kg/bao (CAS: 7720-78-7 không KBHC), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
FZ TRADING LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
162 TNE
|
2
|
141221MEDUHC541883
|
Natri sulphit (sodium sulphites) dùng khử chlor và oxy hoà tan trong xử lý nước thải (Sodium Metabisulphite 97%) (CAS: 7681-57-4 không KBHC), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
HUNAN YUEYANG SANXIANG CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
54 TNE
|
3
|
20721920870033
|
Hóa chất keo tụ (Poly Aluminium Chloride-PAC) sử dụng trong xử lý nước thải, 25kgs/ Bao (CAS:1327-41-9 không KBHC), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
100 TNE
|
4
|
311220256190940
|
Chất khử chlor và oxy hoà tan, dùng trong xử lý nước thải (Sodium Metabisulphite) (CAS: 7681-57-4 không thuộc danh mục KBHC), 25kg/bao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
WEIFANG ZHONGHENG CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
27 TNE
|
5
|
290821NSSLASHA21H00530
|
Hợp chất polyme cationic bậc 4 dùng trong xử lý nước thải (Water Decoloring Agent 029) (CAS: 55295-98-2 không KBHC), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
CLEANWATER CHEMICALS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
50000 KGM
|
6
|
290821NSSLASHA21H00530
|
Hợp chất polyme cationic bậc 4 dùng trong xử lý nước thải (Water Decoloring Agent 028) (CAS: 55295-98-2 không KBHC), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
CLEANWATER CHEMICALS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
50000 KGM
|
7
|
280821AASR010011
|
Hóa chất keo tụ (Poly Aluminium Chloride-PAC) sử dụng trong xử lý nước thải, 25kgs/ Bao (CAS:1327-41-9 không KBHC), mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
WEIFANG TAIDA UNION CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
100 TNE
|
8
|
300521SHHCM2105096501
|
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng bột màu đỏ (Oxit sắt) nguyên liệu dùng sản xuất sơn (Iron oxide Red S130) (CAS: 1309-37-1 không KBHC) mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
HUAYI YIPIN (YIXING) PERFORMANCE PIGMENT CO.,LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1 TNE
|
9
|
300521SHHCM2105096501
|
Chất màu vô cơ tổng hợp dạng bột màu vàng (Oxit sắt) nguyên liệu dùng sản xuất sơn (Iron oxide Yellow S920) (CAS:20344-49-4 không KBHC) mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
HUAYI YIPIN (YIXING) PERFORMANCE PIGMENT CO.,LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
4.2 TNE
|
10
|
040321KMTCSHAH025243
|
Chất khử màu nước thải dùng trong xử lý nước thải (Water Decoloring Agent 028) (CAS: 55295-98-2 không thuộc danh mục KBHC), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SạCH ĐồNG NAI
|
YIXING CLEANWATER CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
50000 KGM
|