1
|
50322112200015200000
|
Men khô hoạt tính cao Angel (thành phần: chủng nấm men; tinh bột. Dùng sản xuất rượu trắng. Không dùng làm nguyên lệu SX thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: 10kg/hộp. NSX:27/12/2021.HSD: 26/12/2023
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Ngân Hà
|
CONG TY HUU HAN MAU DICH TUONG VINH THANH PHO TINH TAY
|
2022-11-03
|
CHINA
|
28870 KGM
|
2
|
60122112200013600000
|
Men đường hóa. TKH: Glucoamylase. Thành phần: tinh bột ngô, enzyme glucose amylase dùng cho chế biến thực phẩm . Quy cách đóng gói: 50kg/bao. NSX:25/12/2021 HSD:25/12/2022 )
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Ngân Hà
|
CONG TY HUU HAN MAU DICH TUONG VINH THANH PHO TINH TAY
|
2022-06-01
|
CHINA
|
32000 KGM
|
3
|
2.11221112100017E+20
|
Enzym Glucoamylase. Thành phần gồm tinh bột ngô và enzym glucoamylase. Không dùng làm nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: 50kg/bao. NSX: 08/12/2021. HSD: 08/12/2022)
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Ngân Hà
|
CONG TY HUU HAN ENZYMES LONG KHOA SON DONG
|
2022-05-01
|
CHINA
|
64000 KGM
|
4
|
1.60122112200013E+20
|
Men đường hóa. TKH: Glucoamylase. Thành phần: tinh bột ngô, enzyme glucose amylase dùng cho chế biến thực phẩm . Quy cách đóng gói: 50kg/bao. NSX:25/12/2021 HSD:25/12/2022 )
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Ngân Hà
|
CONG TY HUU HAN MAU DICH TUONG VINH THANH PHO TINH TAY
|
2022-01-17
|
CHINA
|
32000 KGM
|
5
|
90122112200013700000
|
Men khô hoạt tính cao Angel (thành phần: chủng nấm men; tinh bột. Dùng sản xuất rượu trắng. Không dùng làm nguyên lệu SX thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: 10kg/hộp. NSX:30/12/2021.HSD: 30/12/2023
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Ngân Hà
|
CONG TY HUU HAN MAU DICH TUONG VINH THANH PHO TINH TAY
|
2022-01-13
|
CHINA
|
28870 KGM
|
6
|
1.91221112100017E+20
|
Men khô hoạt tính cao Angel (thành phần: chủng nấm men; tinh bột. Dùng sản xuất rượu trắng. Không dùng làm nguyên lệu SX thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: 10kg/hộp. NSX:01/12/2021.HSD: 01/12/2023
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Ngân Hà
|
CONG TY HUU HAN MAU DICH TUONG VINH THANH PHO TINH TAY
|
2021-12-21
|
CHINA
|
28870 KGM
|
7
|
1.41221112100017E+20
|
Men đường hóa. TKH: Glucoamylase. Thành phần: tinh bột ngô, enzyme glucose amylase dùng cho chế biến thực phẩm . Quy cách đóng gói: 50kg/bao. NSX:01/12/2021 HSD:01/12/2022 )
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Ngân Hà
|
CONG TY HUU HAN MAU DICH TUONG VINH THANH PHO TINH TAY
|
2021-12-15
|
CHINA
|
32000 KGM
|
8
|
2.41121112100016E+20
|
Men đường hóa. TKH: Glucoamylase. Thành phần: tinh bột ngô, enzyme glucose amylase. Không dùng làm nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: 50kg/bao. NSX:17/11/2021 HSD:17/11/2022 )
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Ngân Hà
|
CONG TY HUU HAN MAU DICH TUONG VINH THANH PHO TINH TAY
|
2021-11-25
|
CHINA
|
32000 KGM
|
9
|
2.21121112100016E+20
|
Men khô hoạt tính cao Angel (thành phần: chủng nấm men; tinh bột. Dùng sản xuất rượu trắng. Không dùng làm nguyên lệu SX thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: 10kg/hộp. NSX:30/10/2021.HSD: 30/10/2023
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Ngân Hà
|
CONG TY HUU HAN MAU DICH TUONG VINH THANH PHO TINH TAY
|
2021-11-25
|
CHINA
|
28870 KGM
|
10
|
112100015838749
|
Men đường hóa. TKH: Glucoamylase. Thành phần: tinh bột ngô, enzyme glucose amylase. Không dùng làm nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: 50kg/bao. NSX:25/09/2021 HSD:25/09/2022 )
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Ngân Hà
|
CONG TY HUU HAN MAU DICH TUONG VINH THANH PHO TINH TAY
|
2021-10-20
|
CHINA
|
32000 KGM
|