1
|
191221GQLHPG2112015
|
Chất bảo quản Sodium Dehydroacetate,dùng làm phụ gia trong sx và chế biến thực phẩm,đóng 25kg/thùng.Batch no:DW20211119.NSX;19.11.2021,HSD:18.11.2023.HSX:Qingdaodawei,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Tiến Đức
|
QINGDAO TONGLIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
190921GQLHCM2109035
|
Phụ gia thực phẩm: Potassium sorbate,dùng làm phụ gia trong sx và chế biến thực phẩm,đóng 25kg/thùng.Batch no:DW20210630.NSX;30.06.2021,HSD:29.06.2023.HSX:Qingdaodawei,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Tiến Đức
|
QINGDAO TONGLIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
190921GQLHCM2109035
|
Chất bảo quản Sodium Dehydroacetate,dùng làm phụ gia trong sx và chế biến thực phẩm,đóng 25kg/thùng.Batch no:DW20210819.NSX;19.08.2021,HSD:18.09.2023.HSX:Qingdaodawei,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Tiến Đức
|
QINGDAO TONGLIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
3500 KGM
|
4
|
280921SHHPG21790890
|
Phụ gia thực phẩm: Potassium Stearate,dùng làm phụ gia trong sx và chế biến thực phẩm,đóng 20kg/thùng.Batch no20210810.NSX;10.08.2021,HSD:09.08.2023.HSX:Huzhou City,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Tiến Đức
|
HUZHOU CITY LINGHU XINWANG CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
030721GXSAG21065109
|
Phụ gia thực phẩm Aspartame Granular,dùng làm phụ gia trong chế biến thực phẩm,batch:APM08741G(nsx:11/5/2021,hsd:10/05/2024),APM08763G(nsx:14/06/2021,hsd:13/06/2024)25kg/thùng.NSX: Hugestone.mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Tiến Đức
|
HUGESTONE ENTERPRISE CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
270121GQLHPG2101401
|
Chất bảo quản Sodium Dehydroacetate(INS 266)100%,dùng làm phụ gia trong sx và chế biến thực phẩm,đóng 25kg/thùng.Batch no:DW20210114.NSX;14/01/21,HSD:13/01/23.HSX:Qingdaodawei,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Tiến Đức
|
QINGDAO TONGLIAN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2021-05-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
080421EURFL21317586HPH
|
Phụ gia thực phẩm Acesulfame -K dạng bột, dùng làm phụ gia trong sản xuất chế biến thực phẩm, số Batch No 202103253, 25kg/thùng.Ngày sx: 25/03/2021 HSD 24/03/2023.NSX: Hugestone.mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Tiến Đức
|
HUGESTONE ENTERPRISE CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
141121HF16SG2111501
|
Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum Food Grade F200,dùng làm phụ gia trong sx và chế biến thực phẩm,đóng 25kg/thùng.Batch no3721123.NSX;20.10.2021,HSD:19.10.2023.HSX:Deosen Biochemical,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Tiến Đức
|
DEOSEN BIOCHEMICAL(ORDS)LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
3750 KGM
|
9
|
141121HF16SG2111501
|
Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum Food Grade F80,dùng làm phụ gia trong sx và chế biến thực phẩm,đóng 25kg/thùng.Batch no35211083.NSX;22.10.2021,HSD:21.10.2023.HSX:Deosen Biochemical,mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Tiến Đức
|
DEOSEN BIOCHEMICAL(ORDS)LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
071220ZXSHA20120030
|
Phụ gia thực phẩm ASPARTAME (GRANULAR), (đóng gói 25kg/ thùng)dạng bột số batch no: A2011241G.NSX: 25/11/2020 - HSD: 24/11/2023.NSX: Hugestone Enterprise.mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Tiến Đức
|
HUGESTONE ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-12-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|