1
|
170118YMLUI240213582
|
YBKN-01#&Khay nhựa đựng mô tơ
|
Công ty TNHH Công nghiệp điện tử SanHa Việt Nam
|
WEIHAI YOUNGBAGS MICROMOTOR CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
1500 PCE
|
2
|
170118YMLUI240213582
|
YBND-01#&Nhựa PBT (Polybutylene terephalate) dùng để sản xuất rô tơ assy
|
Công ty TNHH Công nghiệp điện tử SanHa Việt Nam
|
WEIHAI YOUNGBAGS MICROMOTOR CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
700 KGM
|
3
|
170118YMLUI240213582
|
YBNC-01#&Vòng bi của rô tơ assy (dùng cho điện thoại di động)
|
Công ty TNHH Công nghiệp điện tử SanHa Việt Nam
|
WEIHAI YOUNGBAGS MICROMOTOR CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
2100000 PCE
|
4
|
170118YMLUI240213582
|
YBCW-01#&Quả cân của rô tơ assy (dùng cho điện thoại di động)
|
Công ty TNHH Công nghiệp điện tử SanHa Việt Nam
|
WEIHAI YOUNGBAGS MICROMOTOR CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
1560000 PCE
|
5
|
170118YMLUI240213582
|
YBMN-01#&Nam châm của mô tơ rung điện thoại
|
Công ty TNHH Công nghiệp điện tử SanHa Việt Nam
|
WEIHAI YOUNGBAGS MICROMOTOR CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
450000 PCE
|
6
|
170118YMLUI240213582
|
YBBM-02#&Bản mạch của mô tơ điện thoại
|
Công ty TNHH Công nghiệp điện tử SanHa Việt Nam
|
WEIHAI YOUNGBAGS MICROMOTOR CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
450000 PCE
|
7
|
170118YMLUI240213582
|
YBBS-01#&Miếng lá kim loại của mô tơ rung điện thoại
|
Công ty TNHH Công nghiệp điện tử SanHa Việt Nam
|
WEIHAI YOUNGBAGS MICROMOTOR CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
450000 PCE
|
8
|
170118YMLUI240213582
|
YBCV-01#&Vỏ của mô tơ rung điện thoại
|
Công ty TNHH Công nghiệp điện tử SanHa Việt Nam
|
WEIHAI YOUNGBAGS MICROMOTOR CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
300000 PCE
|
9
|
170118YMLUI240213582
|
YBTS-01#&Thanh sắt của mô tơ rung điện thoại
|
Công ty TNHH Công nghiệp điện tử SanHa Việt Nam
|
WEIHAI YOUNGBAGS MICROMOTOR CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
270000 PCE
|
10
|
170118YMLUI240213582
|
.#&Máy đo kích thước của sản phẩm Model VMS-1510G, AC 220V 50HZ, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Công nghiệp điện tử SanHa Việt Nam
|
WEIHAI YOUNGBAGS MICROMOTOR CO.,LTD
|
2018-02-06
|
CHINA
|
2 PCE
|