1
|
311221SITGTXSG368593
|
NL37#&Dây thép không hợp kim có hàm lượng carbon trên 0,6%, mặt cắt ngang hình tròn đường kính 2,8mm,chưa được sơn, phủ(UNGALVANIZED STEEL WIRE 2.8MM)1338/TB-KĐ4 (9/10/17)KH tại 104122033041(01/07/21)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2214 KGM
|
2
|
311221SITGTXSG368593
|
NL37#&Dây thép không hợp kim C trên 0.6%, mặt cắt ngang hình tròn đường kính 3,0mm, không được mạ hoặc tráng (UNGALVANIZED STEEL WIRE 3.0mm)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
23274 KGM
|
3
|
171221SITGWUSGD74771-02
|
NL37#&Dây thép không hợp kim C trên 0.6% chưa được phủ, mạ hoặc tráng (UNGALVANIZED STEEL WIRE 2.3MM) tham khảo1338/TB-KĐ4 (09/10/17) KH tại 104181355611(3/8/21)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
24826 KGM
|
4
|
171221SITGWUSGD74771-02
|
NL37#&Dây thép không hợp kim, hàm lượng C trên 0.6%, không được mạ hoặc tráng (UNGALVANIZED STEEL WIRE 2.0MM) tham khảo 1338/TB-KĐ4 (09/10/17) KH tại 104012090451(11/5/21)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
25208 KGM
|
5
|
240322SITGTXSG378436
|
NL37#&Dây thép không hợp kim C trên 0.6% chưa được phủ, mạ hoặc tráng (UNGALVANIZED STEEL WIRE 2.5MM) KQGĐ 1338/TB-KĐ4 (09/10/17), KH 104181355611(03/08/2021)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
25563 KGM
|
6
|
170222GOSUWUH9100964
|
NL7#&Dây thép không hợp kim C ~0.53%, đường kính 1.8mm, chưa được tráng, phủ, mạ hoặc sơn (UNGALVANIZED STEEL WIRE 1.8MM)GĐ số: 669/TB-KĐ4 (23/5/17)kh tại 104040358111(24/5/21)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
24665 KGM
|
7
|
170222GOSUWUH9100964
|
NL62#&Dây thép hợp kim có chứa Bor, đường kính 1.6mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng (UNGALVANIZED STEEL WIRE 1.6MM Chương 98110090 GĐ số 1576/TB-KĐ4 (7.11.17) KH tại 104169249001(28/7/21)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
24451 KGM
|
8
|
170222GOSUWUH9100964
|
NL37#&Dây thép không hợp kim, C từ 0,6% trở lên, đường kính 1.3mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng (UNGALVANIZED STEEL WIRE 1.30MM)GĐ số 1582/TB-KĐ4 (9/11/17) kh tại 104040314121(24/5/21)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
HUBEI FUXING NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
23787 KGM
|
9
|
110422217515340
|
Dây thép không hợp kim carbon trên 0,6%, mặt cắt ngang hình tròn đường kính 2,8mm,chưa được sơn,phủ (UNGALVANIZED STEEL WIRE 2.8MM)1338/TB-KĐ4 (9/10/17)KH tại TK104128465231(3/7/21)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
BEIJING STEELS METAL CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
25190 KGM
|
10
|
220222COAU7236972840
|
NL37#&Dây thép không hợp kim carbon trên 0,6%, mặt cắt ngang hình tròn đường kính 4,2mm,chưa được sơn,phủ (UNGALVANIZED STEEL WIRE 4.20MM)
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
10379 KGM
|