1
|
090222ITIKHHCM2202031-01
|
NPL02#&Bao bố,dùng đựng sản phẩm,hàng mới 100% size:30X48CM
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
|
GRAND MIGHTY LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
14400 PCE
|
2
|
141121TPEHCMA19444K01
|
Xe nâng ,hiệu:TOYOTA,model:8FD60N,số động cơ:14Z-0030318,số khung:8FD80N-20266,sức nâng:6 tấn,hđ bằng dầu,sx:2021,để nâng hàng,hàng mới 100%,kèm ct tháo rời động bộ ( Giàn nâng 1 cái,càng xe 1bộ)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
|
TOYOTA MATERIAL HANDLING TAIWAN LTD.
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1 UNIT
|
3
|
260221HCMXG42
|
THEP01#&Thép hợp kim,có thành phần Ti>0.05%, dạng que tròn cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều,không tráng phủ, mạ.(SWRCH22A 6.5mm) hàng thuộc chương 98110010.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
|
WAVE PROFIT CORP
|
2021-11-03
|
CHINA
|
300.57 TNE
|
4
|
290421S21113HCM05
|
THEP1#&Thép hợp kim,có thành phần Ti>0.05%, dạng que tròn cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều,không tráng phủ, mạ.(SWRCH8ATI 24,28,30mm) hàng thuộc chương 98110010.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
|
WAVE PROFIT CORP
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1498164 KGM
|
5
|
290421S21113HCM05
|
THEP1#&Thép hợp kim,có thành phần Ti>0.05%, dạng que tròn cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều,không tráng phủ, mạ.(SWRCH8ATI 24,28,30mm) hàng thuộc chương 98110010.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
|
WAVE PROFIT CORP
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1498164 KGM
|
6
|
290421TW2143B23
|
THEP1#&Thép hợp kim,có thành phần Ti>0.05%, dạng que tròn cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều,không tráng phủ, mạ.(SWRCH22ATI 6.5mm) hàng thuộc chương 98110010.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
|
WAVE PROFIT CORP
|
2021-05-17
|
CHINA
|
476380 KGM
|
7
|
190421KAOHCMW04575Y04-01
|
THEP1#&Thép hợp kim dạng que tròn cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều,không tráng phủ, mạ.size:34mm,hàng thuộc chương 98110010.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
|
GRAND MIGHTY LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
8615 KGM
|
8
|
190421KAOHCMW04575Y04-01
|
THEP1#&Thép hợp kim dạng que tròn cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều,không tráng phủ, mạ.size:34mm,hàng thuộc chương 98110010.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
|
GRAND MIGHTY LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
8615 KGM
|
9
|
020421TW2132BYQ26
|
THEP1#&Thép hợp kim,có thành phần Ti>0.05%, dạng que tròn cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều,không tráng phủ, mạ.(SWRCH22ATI 6.5mm) hàng thuộc chương 98110010.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
|
WAVE PROFIT CORP
|
2021-04-20
|
CHINA
|
1000069 KGM
|
10
|
030421TW2132BYQ41
|
THEP1#&Thép hợp kim,có thành phần Ti>0.05%, dạng que tròn cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều,không tráng phủ, mạ.(SWRCH22ATI 6.5mm) hàng thuộc chương 98110010.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp THREAD Việt Nam
|
WAVE PROFIT CORP
|
2021-04-20
|
CHINA
|
283519 KGM
|