1
|
210619GILHCM1906049
|
Chất chống cháy cho sản phẩm nhựa (chất làm chậm ngọn lửa cho sp nhựa) / Fire retardant CTC-2025M
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nhựa Hòa Gia
|
GLORY INTERNATIONAL GROUP (CHINA) CO.,LTD
|
2019-06-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
170918GILHCM1809044
|
Chất chống cháy cho sản phẩm nhựa (chất làm chậm ngọn lửa cho sp nhựa) / Fire retardant CTC-2025M
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nhựa Hòa Gia
|
GLORY INTERNATIONAL GROUP (CHINA) CO.,LTD
|
2018-09-22
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
GILHCM1807025
|
Chất chống cháy cho sản phẩm nhựa (chất làm chậm ngọn lửa cho sp nhựa) / Fire retardant CTC-2025M
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nhựa Hòa Gia
|
GLORY INTERNATIONAL GROUP (CHINA) CO.,LTD
|
2018-07-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
EHCM1806605C
|
Hạt nhựa TPU / Polyurethan (Dạng nguyên sinh)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nhựa Hòa Gia
|
NAM LIONG ENTERPRISE CO., LTD.
|
2018-06-12
|
CHINA
|
76.3 KGM
|
5
|
EHCM1806605C
|
Hạt nhựa PE/ PoLy etylen (Dạng nguyên sinh)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nhựa Hòa Gia
|
NAM LIONG ENTERPRISE CO., LTD.
|
2018-06-12
|
CHINA
|
92.9 KGM
|
6
|
EHCM1806605C
|
Hạt nhựa PP/ Poly propylen (Dạng nguyên sinh)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nhựa Hòa Gia
|
NAM LIONG ENTERPRISE CO., LTD.
|
2018-06-12
|
CHINA
|
74.7 KGM
|
7
|
EHCM1806605C
|
Hạt nhựa ABS/ Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) (Dạng nguyên sinh)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nhựa Hòa Gia
|
NAM LIONG ENTERPRISE CO., LTD.
|
2018-06-12
|
CHINA
|
78.1 KGM
|
8
|
CCL18010328
|
Chất chống cháy cho sản phẩm nhựa (chất làm chậm ngọn lửa cho sp nhựa) / Fire retardant CTC-2025M (Tên hàng theo kết quả PTPL số:3155/TB-TCHQ ngày 27/03/2014 của TCHQ)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nhựa Hòa Gia
|
GLORY INTERNATIONAL GROUP (CHINA) CO.,LTD
|
2018-01-19
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
CCL18010328
|
Chất chống cháy cho sản phẩm nhựa (chất làm chậm ngọn lửa cho sp nhựa) / Fire retardant CTC-2025M (Tên hàng theo kết quả PTPL số:3155/TB-TCHQ ngày 27/03/2014 của TCHQ)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nhựa Hòa Gia
|
GLORY INTERNATIONAL GROUP (CHINA) CO.,LTD
|
2018-01-21
|
CHINA
|
500 KGM
|