1
|
220222OOLU2691341150UWS
|
Dây thép không gỉ 304H ( công dụng làm lò xo) Đ.K 3.2 mm. Hàm lượng carbon 0.08%. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC ĐIềU THUậN
|
SHANDONG TENGDA SPECIAL WIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
518.5 KGM
|
2
|
220222OOLU2691341150UWS
|
Dây thép không gỉ 304H ( công dụng làm lò xo) Đ.K 3.0 mm. Hàm lượng carbon 0.08%. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC ĐIềU THUậN
|
SHANDONG TENGDA SPECIAL WIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
501 KGM
|
3
|
220222OOLU2691341150UWS
|
Dây thép không gỉ 304H ( công dụng làm lò xo) Đ.K 1.8 mm. Hàm lượng carbon 0.08%. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC ĐIềU THUậN
|
SHANDONG TENGDA SPECIAL WIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
499.5 KGM
|
4
|
220222OOLU2691341150UWS
|
Dây thép không gỉ 304H ( công dụng làm lò xo) Đ.K 0.8 mm. Hàm lượng carbon 0.08%. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC ĐIềU THUậN
|
SHANDONG TENGDA SPECIAL WIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
337.9 KGM
|
5
|
220222OOLU2691341150UWS
|
Dây thép không gỉ 304H ( công dụng làm lò xo) Đ.K 0.7 mm. Hàm lượng carbon 0.07%. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC ĐIềU THUậN
|
SHANDONG TENGDA SPECIAL WIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
12009.4 KGM
|
6
|
220222OOLU2691341150UWS
|
Dây thép không gỉ 304H ( công dụng làm lò xo) Đ.K 0.5 mm. Hàm lượng carbon 0.08%. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC ĐIềU THUậN
|
SHANDONG TENGDA SPECIAL WIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
945 KGM
|
7
|
220222OOLU2691341150UWS
|
Dây thép không gỉ 304H ( công dụng làm lò xo) Đ.K 0.4 mm. Hàm lượng carbon 0.08%. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC ĐIềU THUậN
|
SHANDONG TENGDA SPECIAL WIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
233.5 KGM
|
8
|
220222OOLU2691341150UWS
|
Dây thép không gỉ 304 ( công dụng làm lò xo) Đ.K 2.0 mm. Hàm lượng carbon 0.08%. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC ĐIềU THUậN
|
SHANDONG TENGDA SPECIAL WIRE TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
180.8 KGM
|
9
|
300421CMZ0544820
|
Tủ bằng sắt, dùng để đựng linh kiện, kích thước 64.5*33*79 (cm) - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC ĐIềU THUậN
|
YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
300421CMZ0544820
|
Tủ bằng sắt, dùng để đựng linh kiện, kích thước 90.9*28*64.5(cm) - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHíNH XáC ĐIềU THUậN
|
YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2 PCE
|